(Da) Phân tích báo cáo thẻ -------------------------------------------- ------------------------------------ Tên: hoang minh thu Sex: Nữ Tuổi: 29 Hình: Hơi nặng hơn (160cm, 64kg) Thử nghiệm Thời gian: 2015/04/05 16:01 ------------------------------- ------------------------------------------------- thực tế Kết quả thử nghiệm Kiểm tra mục Phạm vi bình thường thực tế đo lường giá trị kiểm tra kết quả Skin Free Radical Index 0,124-3,453 1,022 Bình thường (-) Skin Collagen Index 4,471-6,079 3,225 Hơi bất thường (+) Skin Index Grease 14,477-21,348 23,324 Hơi bất thường (+) Index Immunity Skin 1,035-3,230 6,322 Khá bất thường (++) Index Moisture Skin 0,218-0,953 1,822 Khá bất thường (++) Moisture Skin Mất 2,214-4,158 4,254 Hơi bất thường (+) Skin Red Blood vết Index 0,824-1,942 2,806 Hơi bất thường (+) Skin Index đàn hồi 2,717-3,512 2,768 Bình thường (-) Skin Melanin Index 0,346-0,501 0,677 Hơi bất thường (+) Skin horniness Index 0,842-1,858 1,633 Bình thường (-) Tên: hoàng minh thu giới tính: nữ tuổi: 29 Nhân vật: Hơi nặng hơn the(160cm,64kg) thời gian thử nghiệm: 2015-04-05 16:01 Kết quả thử nghiệm thực tế Kiểm tra giá trị thực tế đo lường mục bình thường phạm vi kiểm tra kết quả Da gốc tự do chỉ số 0.124 - 3.453 1.022 bình thường (-) Da Collagen chỉ số 4.471-6.079 3.225 nhẹ bất thường (+) Da dầu mỡ chỉ mục 14.477-21.348 23.324 nhẹ bất thường (+) Da miễn dịch chỉ số 1.035-3.230 6.322 khá bất thường (++) Chỉ số cho ẩm da 0.218 - 0.953 1.822 khá bất thường (++) Da mất độ ẩm 2.214-4.158 4.254 nhẹ bất thường (+) Da đỏ máu dấu vết chỉ số 0.824 - 1.942 2.806 nhẹ bất thường (+) Da đàn hồi chỉ số 2.717-3.512 2.768 bình thường (-) Da Melanin chỉ số 0.346 - 0.501 0.677 nhẹ bất thường (+) Da Horniness chỉ số 0.842 - 1.858 1.633 bình thường (-)
đang được dịch, vui lòng đợi..