1. a lived b. loved c. killed d. liked 2. a. thought b. bought c. found d. fought 3. a. rode b. won c. wrote d. owned 4. a. watched b. worked c. missed d. created
1. một sống b. c. người thân yêu chết mất thích2. a. nghĩ b. c. mua tìm thấy mất chiến đấu3. a. Cưỡi b. won c. đã viết mất thuộc sở hữu4. a. dõi b. c. làm việc bị mất mất tạo
1. một b sống. yêu c. d giết. thích 2. a. nghĩ b. mua c. tìm thấy d. chiến đấu 3. a. cưỡi b. giành c. đã viết d. sở hữu 4. a. b xem. làm việc c. d bỏ qua. tạo