Bảng nội dungLỜI GIỚI THIỆU 7GIỚI THIỆU 9LÀM THẾ NÀO ĐỂ SỬ DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC 111. kiến trúc của một nhà tù 13Thực tế 15Thực hành tốt và hoạt động ý nghĩa 15a. 15 quy hoạchsinh tòa nhà 19c. thiết bị 202. nguyên tắc thiết kế tổng 21Thực tế 22Thực hành tốt và hoạt động ý nghĩa 23a. các câu hỏi về chi phí 23sinh chiến lược quản lý và mục đích của nhà tù 24c. văn hóa cân nhắc 25mất khí hậu cân nhắc 25e. dòng chảy của nhân viên, detainee và giao thông vehicular trong nhà tù 26f. bảo trì 273. khu và năng lực 29A. chỗ ở không gian cho mỗi người trong điều kiện bình thường 30Thực tế 30Thông số kỹ thuật 32Các yếu tố khác có liên quan đến việc xác định không gian yêu cầu 34a. vật lý điều kiện của các tòa nhà 34sinh khoảng thời gian dài trong không gian 35c. số người trong không gian 35mất hoạt động thực hiện trong không gian 36e. ánh sáng và thông gió 37f. Dịch vụ có sẵn trong không gian 38g. Giám sát 38Tổng số sinh không gian yêu cầu 40Thực hành tốt và hoạt động ý nghĩa 40C. chỗ ở không gian trong tình huống khẩn cấp 40Thực tế 40Thực hành tốt và hoạt động ý nghĩa 40Mất suất phòng định nghĩa 41a. chính thức năng lực 41sinh tỷ lệ cư 42c. năng lực hoạt động 42mất khẩn cấp năng lực 42 4. cấp nước và vệ sinh các biện pháp 43Thực tế 44Thông số kỹ thuật 45Thực hành tốt và hoạt động ý nghĩa 45a. cơ sở hạ tầng, trong đó có lí 45b. Supply, quality and amount of water and access to it 47c. Emergency water distribution 495. SANITATION AND HYGIENE 51Reality 52Technical specifications 52Good practice and operational implications 53a. Infrastructure 53b. Water supply, hygiene and sanitation 54c. Toilet cleaning 54d. Access to sanitation areas 54e. Management of waste water 54f. Management of medical waste 566. WOMEN, GIRLS AND DEpENDENT CHILDREN 57Reality 58Good practice and operational implications 59a. Accommodation 59b. Safety 59c. Admission and placement 60d. Health-care facilities and services 60e. Hygiene 61f. Accommodation, facilities and services for mothers and their babies and young children 61g. Nutrition 61h. Work, education, recreation and other programme services 62i. Visiting facilities 627. JUvENILES 63Reality 64Good practice and operational implications 64a. Accommodation 64b. Safety 65c. Admission and placement 65d. Health-care facilities and services 65e. Hygiene 65f. Nutrition 65g. General and vocational education and recreation 65h. Visiting facilities 66 8. pRISON MAINTENANCE – INCLUDING THE INvOLvEMENT OF DETAINEES9. pLANNING pRISON CONSTRUCTION OR REHABILITATION 73Reality 74Good practice and operational implications 74a. Master plan 74b. Management strategy 75c. Design team – composition and function 76d. Prison location 77e. Guiding construction 78f. Commissioning 79
đang được dịch, vui lòng đợi..
![](//viimg.ilovetranslation.com/pic/loading_3.gif?v=b9814dd30c1d7c59_8619)