1.3. Vị trí trạng từ
Các ví dụ dưới đây cho thấy các vị trí cho trạng từ ngữ pháp như: luôn luôn, chỉ, không bao giờ, bao giờ, vẫn còn, chỉ, vv
Ví dụ: - Bạn chỉ nhìn thấy rằng bộ phim một thời gian.
- Bạn đã chỉ nhìn thấy rằng bộ phim một thời gian? 1.4. Active / Passive Ví dụ: - Rất nhiều du khách đã đến thăm lâu đài đó. (Active) - lâu đài đó đã được viếng thăm bởi nhiều khách du lịch. (Passive)
đang được dịch, vui lòng đợi..
