capitalize on something | capitalize upon something to gain a further advantage for yourself from a situation synonym take advantage The team failed to capitalize on their early lead.
tận dụng một cái gì đó | tận dụng khi một cái gì đóđể đạt được một lợi thế hơn nữa cho chính mình từ một tình huốngtận dụng lợi thế đồng nghĩaĐội không thể tận về họ dẫn đầu.
tận dụng một cái gì đó | tận khi một cái gì đó để đạt được một lợi thế nữa cho chính mình từ một tình huống từ đồng nghĩa tận dụng lợi thế của đội không tận dụng dẫn đầu của họ.