Appliance (n): a machine that is designed to do a particular thing in the home, such as preparing food, heating or cleaning: Ex: electrical / household appliances
Thiết bị (n): một máy được thiết kế để làm một điều đặc biệt trong nhà, chẳng hạn như chuẩn bị thức ăn, sưởi ấm hoặc làm sạch: Ví dụ: điện / hộ gia đình thiết bị gia dụng
Appliance (n): một máy tính được thiết kế để làm một điều đặc biệt trong nhà, chẳng hạn như chuẩn bị thức ăn, sưởi ấm hay làm sạch: Ex: thiết bị điện / hộ gia đình