Tăng trưởng tại các thị trường người tiêu dùng.thay đổi văn hóa.sự bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia.sinh thái tác động.việc chuyển đổi mô hình việc làm.phụ thuộc lẫn nhau của quốc giahội nhập kinh tếchính trị hợp tác.tăng trưởng trong thương mại.interconectedness.tiến bộ giao thông vận tảisự khác biệt quốc giaphát triển kinh tế thăng chủ yếu của công nghiệp hoá- chuyển đổi một nền kinh tế chủ yếu là sản xuất nông nghiệp đến nhà máy sản xuấtphát triển quốc gia - những người có công nghiệp đã đạt đến sự trưởng thành.nước đang phát triển - những người trong quá trình công nghiệp hoá.nền kinh tế chuyển đổi - chuyển đổi từ các nền kinh tế nhà nước kế hoạch thị trường - dựa trên hệ thốngít nhất - phát triển quốc gia - những người nghèo nhất và kém phát triển của nhóm các nước đang phát triển.mới nổi nền kinh tế - nhanh chóng - phát triển phát triển nền kinh tế như brics
đang được dịch, vui lòng đợi..
