A particular type of clothing worn by all the members of a group or organization such as the police, the army etc. He was still wearing his school uniform.
Một loại hình cụ thể của quần áo mòn của tất cả các thành viên của một nhóm hay tổ chức chẳng hạn như cảnh sát, quân đội vv. Ông vẫn còn mặc đồng phục học sinh của mình.
Một loại hình cụ thể của quần áo của tất cả các thành viên của một nhóm hoặc tổ chức như công an, quân đội vv các Ngài vẫn đang mặc đồng phục học sinh.