short - term prepaid expenses cash and cash equivalents long- term receivables current account receivables short term trade payables short term advances from customers
short - term chi phí trả trướctiền và tương đương tiềndự báo thủy văn hạn dài các khoản phải thukhoản phải thu của tài khoản hiện tạingắn hạn thương mại payablesngắn hạn tiến bộ từ các khách hàng
ngắn - Chi phí trả trước dài hạn bằng tiền mặt và tương đương tiền dài hạn Phải thu Phải thu vãng Phải trả thương mại ngắn hạn tiến ngắn hạn từ khách hàng