this commitment to quality has led to spectacular progress in many industries, for example, irt the car industry. three year guarantees were once unheard of
này cam kết chất lượng đã dẫn đến sự tiến bộ ngoạn mục trong nhiều ngành công nghiệp nhất, ví dụ, irt ngành công nghiệp xe hơi. 3 năm bảo lãnh đã từng không nghe
cam kết này để chất lượng dẫn đến sự tiến bộ ngoạn mục trong nhiều ngành công nghiệp, ví dụ, IRT ngành công nghiệp xe hơi. ba bảo lãnh năm đã từng nghe
Với lời hứa này chất lượng đã dẫn đến nhiều ngành công nghiệp, ví dụ như sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô tiến vùn vụt, IRT.Ba năm bảo đảm từng là không nghe rồi.