35. Supervisory deductions36. Total net capital resources(item 32 thro dịch - 35. Supervisory deductions36. Total net capital resources(item 32 thro Việt làm thế nào để nói

35. Supervisory deductions36. Total


35. Supervisory deductions
36. Total net capital resources
(item 32 through item 34 minus item 35) 1,200 1,804 816 3,820
37. Risk-weighted assets 8,500 12,800 4,220 25,520
38. Number of large exposures 3 2 1 6
Series that provide a further analysis
of the balance sheet
39. Liquid assets (core) 1,000 2,500 500 4,000
40. Liquid assets (broad measure) 1,750 2,700 700 5,150
41. Short-term liabilities 6,000 10,050 2,000 18,050
42. Nonperforming loans 93 660 340 1,093
43. Residential real estate loans 350 1,000 2,000 3,350
44. Commercial real estate loans — 2,000 — 2,000
45. Geographic distribution of loans See addendum See addendum See addendum See addendum
46. Foreign currency loans
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
35. Giám sát các khoản khấu trừ36. tất cả các nguồn lực mạng(mã 32 thông qua mục 34 trừ mục 35) 1.200 1,804 816 3,82037. làm nặng rủi ro tài sản 8.500 12.800 4.220 25,52038. số lượng lớn tiếp xúc 3 2 1 6Loạt mà cung cấp một phân tích xa hơncủa bảng cân đối39. lỏng tài sản (lõi) 1.000 2.500 500 4.00040. lỏng tài sản (biện pháp rộng) 1.750 2.700 700 5,15041. ngắn hạn nợ 6.000 10,050 2.000 18.050 người42. nonperforming cho vay 93 660 340 1.09343. khu dân cư bất động sản vay 350 1.000 2.000 3,35044. thương mại bất động sản vay — 2.000-2.00045. địa lý phân phối của khoản vay xem phụ lục xem phụ lục xem phụ lục xem phụ lục46. Ngoại tệ vay
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!

35. Giám sát các khoản khấu trừ
36. Tổng nguồn vốn ròng
(mục 32 thông qua 34 mục trừ mục 35) 1200 1804 816 3820
37. Tài sản rủi ro trọng 8.500 12.800 4.220 25.520
38. Số lần chụp lớn 3 2 1 6
Series cung cấp một phân tích sâu hơn
của bảng cân đối
39. Tài sản lỏng (core) 1000 2500 500 4000
40. Tài sản lỏng (đo rộng) 1.750 2.700 700 5.150
41. Các khoản nợ ngắn hạn 6.000 10.050 2.000 18.050
42. Nợ xấu 93 660 340 1093
43. Bất động sản nhà ở độc giả mượn 350 1,000 2,000 3,350
44. Các khoản cho vay bất động sản thương mại - 2.000 - 2.000
45. Phân bố địa lý của các khoản vay Xem phụ lục Xem phụ lục Xem phụ lục Xem phụ lục
46. Các khoản vay ngoại tệ
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: