Schedule 3  ĐĂK GLEI CENTRAL HIGHLANDS POVERTY REDUCTION PROJECT page  dịch - Schedule 3  ĐĂK GLEI CENTRAL HIGHLANDS POVERTY REDUCTION PROJECT page  Việt làm thế nào để nói

Schedule 3 ĐĂK GLEI CENTRAL HIGHLA

Schedule 3
ĐĂK GLEI CENTRAL HIGHLANDS POVERTY REDUCTION PROJECT page of
STATEMENT OF EXPENDITURES
(No Records Required for Submission)
Application No. 08-Kon Tum
Loan/Credit/Grant No: 5330

PAYMENTS MADE DURING THE REPORTING PERIOD FROM 01/01/2016 TO 31/01/2016

FOR EXPENDITURES UNDER CATEGORY 01 Less than US$ equiv.
(Enumerate or list categories) (SOE threshold)


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Item No. Name of Contractor / Supplier / Consultants Description of Expenses/Claims Contract Number and Contract Date Contract Prior Reviewed (Y/N) "WB Control Number**
(if applicable)" Contract Amount Total Invoice Amount % Eligibility Amount Eligible for Financing Amount Charged to Designated Account (if applicable) "Exchange Rate
VND/USD " Remarks
Đăk Glei DPMU/BQLDA huyện Đăk Glei
1 EVN company Incremental Operating Cost/Chi hoạt động gia tăng N N N VND 30.087.880 VND 30.087.880 100% VND 30.087.880 USD 1.363,91 22.060,00 Đăk Glei Treasury confirmed No 57 on 21/01/2016
2 Telecom company Incremental Operating Cost/Chi hoạt động gia tăng N N N VND 6.732.000 VND 6.732.000 100% VND 6.732.000 USD 305,17 22.060,00 Đăk Glei Treasury confirmed No 58 on 21/01/2016
3 Viettel Telecom company Incremental Operating Cost/Chi hoạt động gia tăng N N N VND 720.000 VND 720.000 100% VND 720.000 USD 32,64 22.060,00 Đăk Glei Treasury confirmed No 59 on 21/01/2016
Total 2 VND 37.539.880 USD 1.701,72
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
Lịch trình 3 Trang GLEI miền Trung Tây Nguyên nghèo giảm dự án ĐĂK của TUYÊN BỐ CỦA CHI (Không có hồ sơ yêu cầu nộp) Ứng dụng số 08 - Kon Tum Vay/tín dụng/cấp No: 5330 CÁC KHOẢN THANH TOÁN ĐƯỢC THỰC HIỆN TRONG GIAI ĐOẠN BÁO CÁO TỪ 01/01/2016 ĐẾN 31/01/2016 Đối với các khoản chi theo thể loại 01 ít hơn US$ ước (Liệt kê hoặc danh sách thể loại) (Doanh nghiệp nhà nước ngưỡng) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13Mã số Tên nhà thầu / nhà cung cấp / chuyên gia tư vấn mô tả chi phí/tuyên bố số hợp đồng và hợp đồng ngày hợp đồng trước khi được nhận xét (Y/N) "WB kiểm soát số ** (nếu có) "% số tiền hợp đồng số lượng tổng số hóa đơn đủ điều kiện số tiền đủ điều kiện tài chính số tiền trả cho khu vực cho phép các tài khoản (nếu có)"tỷ giá hối đoáiVND/USD "nhận xét Đăk Glei DPMU/BQLDA huyện Đăk Glei 1 EVN công ty gia tăng hoạt động chi phí/Chi hoạt động gia tăng N N N VND 30.087.880 VND 30.087.880 100% USD VND 30.087.880 1.363,91 22.060,00 Đăk Glei Treasury khẳng định No 57 ngày 21/01/2016Viễn thông 2 công ty gia tăng hoạt động chi phí/Chi hoạt động gia tăng N N N VND 6.732.000 VND 6.732.000 100% USD VND 6.732.000 305,17 22.060,00 Đăk Glei kho bạc khẳng định không có 58 ngày 21/01/20163 Viettel Telecom công ty gia tăng hoạt động chi phí/Chi hoạt động gia tăng N N N VND 720.000 VND 720.000 100% đồng 720.000 USD 32,64 22.060,00 Đăk Glei kho bạc khẳng định không có 59 ngày 21/01/2016 Tổng số 2 VND 37.539.880 USD 1.701,72
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
Biểu 3
Đăk Glei CENTRAL HIGHLANDS trang DỰ ÁN GIẢM NGHÈO của
BỐ CHI
(Không ghi bắt buộc đối với những thông tin)
ứng dụng 08-Kon Tum
vay / tín dụng / Grant Số: 5330 THANH TOÁN LÀM TRONG THỜI KỲ BÁO CÁO TỪ 2016/01/01 ĐẾN 31 / 01/2016 CHO CHI PHÍ THEO lOẠI 01 Ít hơn US $ equiv. (kê khai hoặc danh mục danh sách) (ngưỡng DNNN) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Hàng số Tên của nhà thầu / nhà cung cấp / tư vấn Mô tả chi phí / Claims Số hợp đồng và hợp đồng gia hợp đồng Trước khi đánh giá (Y / N) "Số WB kiểm soát ** (nếu có)" Hợp đồng Số tiền Tổng số hóa đơn Số tiền% Số tiền đủ điều kiện hội đủ điều kiện cho tiền tài trợ Charged vào Tài khoản được chỉ định (nếu có) "Tỷ giá ngoại tệ VND / USD "Bình luận Đăk Glei BQLDA huyện / BQLDA huyện Đăk Glei công ty 1 EVN Incremental Chi phí điều hành / Chi hoạt động gia Augmented NNN VND 30.087.880 VND 30.087.880 100% đồng 30.087.880 USD 1.363,91 22.060,00 Đăk Glei Kho bạc khẳng định 57 về 21/01/2016 2 Telecom Chi phí công ty gia tăng hành / Chi hoạt động gia Augmented NNN VND 6.732.000 VND 6.732.000 VND 100% 6.732.000 305,17 USD 22.060,00 Đăk Glei Kho bạc xác nhận số 58 trên 21/01/2016 3 Viettel Telecom Chi phí công ty gia tăng hành / Chi hoạt động gia Augmented NNN VND 720,000 VND 720,000 VND 720,000 100% 32,64 USD 22.060,00 Đăk Glei Kho bạc xác nhận số 59 vào 21/01/2016 Tổng số 2 VND 37,539 0,880 USD 1.701,72
















đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: