Unit 1
bữa ăn trưa ăn n trưa
rác n rác rải rác
đói một muốn ăn
trống một chứa gì,
bữa ăn dã ngoại n lấy và ăn ngoài trời
ném v gửi một cái gì đó từ bàn tay, thả một cái gì đó vô tình
phát hiện quanh khu vực n nhỏ
làm mồi v GIẢM KHẢ một cái gì đó
nằm v được đặt ở đâu đó
nhận thu thập những thứ rơi, nơi sạch sẽ
đang được dịch, vui lòng đợi..
