commute / kəˈmjuːt / verb [ intransitive ] to regularly travel a long distance to get to work commute to/from/between Jim commutes to Manhattan every day.
đi làm / kəmjuːt / động từ? [intransitive] thường xuyên đi một quãng đường dài để có được để làm việc đi làm đến /? từ / giữa? Jim tiện di chuyển đến Manhattan mỗi ngày. ? ?