NGỮ PHÁP PHẦN 11 bài viết và uncountables 82 hiện nay thì 11Động từ cách thức 3 144 18 trong tương lai5 tái chế 206 quá khứ thì 237 gerund và infinitive 268 conditionals, mong muốn và hối tiếc 299 passives 3210 tái chế 3511 tường ngôn ngữ 3812 liên kết từ và dấu hiệu discourse 41Mệnh đề 13 4514 trạng từ 4815 R ecycling 5116 động từ đảo ngược 5417 so sánh và tương đồng 5718 từ tiếng 6019 từ 6320 tái chế 6621 giới từ 69Các động từ khó khăn 22 7223 chuyển đổi 75Giới từ phụ thuộc 24 7825 tái chế 81PHẦN 2 CỤM ĐỘNG TỪ26 cụm động từ với xuống 8427 cụm động từ với sau đó, quay lại và giới thiệu 8628 cụm động từ với ra 8829 Phrasal verbs với qua, cho và 9030 tái chế 9231 cụm động từ với lên 9432 cụm động từ với ra 9633 Phrasal verbs với hơn, ngoài và với 9834 cụm động từ với trên 10035 R ecycling 10236 cụm động từ với đi, trên và xung quanh thành phố 10437 Phrasal verbs với trong và thành 10638 phần ba cụm động từ 10839 cụm động từ như danh từ 11040 R ecycling 112TỪ VỰNG PHẦN 341 e-mail và internet 11442 các phương tiện truyền thông và nghệ thuật 11643 thành công và nổi tiếng 11844 động vật và quyền lợi của mình 12045 ngôn ngữ 12246 y học và sức khỏe 12447 nguy hiểm và rủi ro 12648 môi trường 12849 quyền và sai 13050 tiền và tài chính 13251 R ecycling 134Chính phủ Anh 52 13653 xung đột và trả thù 13854 công nghệ và tiến bộ 14055 làm việc và nghiên cứu 142Lối sống khác nhau 56 14457 niềm tin và mê tín dị đoan 14658 thời gian và bộ nhớ 14859 Travelling và vận tải 15060 cuốn sách và đọc 15261 luật pháp và trật tự 15462 R ecycling 156PHẦN 4 TỪ NGHIÊN CỨU63 hài hước, châm chọc và cười 16064 thành ngữ 16365 tục ngữ và similes 16666 báo ngôn ngữ 16967 vay từ 17068 từ với hai hoặc nhiều ý nghĩa 17269 Confusing từ 17470 chính tả và dấu chấm câu 17671 tái chế 179472 collocations 182Ngôn ngữ mới 73 185Hình thức số nhiều và nữ tính 74 18875 tiền tố và hậu tố 19076 sai ftiends và từ cặp 19277 cách đi bộ, nói, tìm kiếm và cười 19578 cách giữ và kéo 198Từ cho ánh sáng, nước và lửa79 tái chế 201VĂN BẢN PHẦN 580 ký tự chính thức 20481 không chính thức thư 20782 ghi chú, tin nhắn và bưu thiếp 20983 hướng dẫn và chỉ dẫn 21284 bài viết, báo cáo và đề nghị 21485 Descriptive và câu chuyện viết 21786 thông báo và tờ rơi 219Những bài tiểu luận 87 22288 đánh giá và truyện ngắn 22589 giúp đỡ với văn bản nhiệm vụ 229Nhiệm vụ bổ sung viết 90 230Phụ lục của ngữ pháp và mô hình văn bản nhiệm vụ 232Chìa khóa bắt đầu trên trang 241 của ed với phím
đang được dịch, vui lòng đợi..