Bảng 1Texture phân tích sữa dê và sữa chua sữa bò
săn chắc nhất quán cố kết Chỉ số độ nhớt
Sữa chua loại Mean Max. ve Force Mean ve Diện tích Mean Max.-ve-ve Force Mean Diện tích
Kg Kg.sec Kg Kg.sec
Mẫu 1 0,204238 ± 0,0078 5,042 ± 0,1009 -0,101789 ± 0,0054 -0,283 ± 0,0093
mẫu 2 0,085960 ± 0,0039 2,194 ± 0,0913 - 0.030779 ± 0,0032 -0,118 ± 0,0083
mẫu 1- bò sữa chua mẫu 2- dê sữa chua sữa
đang được dịch, vui lòng đợi..