to manage and organize the affairs of a company, an organization, a country, etc. to manage the operation of something 1.1 to manage (affairs, a government, etc.); have executive charge of
để quản lý và tổ chức công việc của một công ty, một tổ chức, một quốc gia, v.v...để quản lý các hoạt động của một cái gì đó1.1 quản lý (công việc, một chính phủ, vv); có giám đốc điều hành phụ trách
quản lý và tổ chức công việc của một công ty, một tổ chức, một quốc gia, vv để quản lý các hoạt động của một cái gì đó 1.1 để quản lý (công việc, một chính phủ, vv); có trách điều hành