1. ngoài ______________ một. top
2. mua ______________ b. còn lại
3. tìm thấy ______________ c. giả sử
4. đến ______________ d. dành
5. dưới ______________ e. mất
6. biết ______________ f. không thể
7. vui ______________ g. vàng
8. bất thường ______________ h. chọn
9. thể ______________ i. cuối cùng
10. sinh ______________ j. sợ
11. lưu ______________ k. cùng
12. lúc đầu l ______________. chết
13. dũng cảm ______________ m. bình thường
14. trái ______________ n. bán
o. không hạnh phúc
p. mất đi
đang được dịch, vui lòng đợi..