Cash and cash equivalents $ 5,488 $ 5,199
Receivables 1,715 1,254
Inventories 29,447 26,612
Prepaid expenses and other 1,841 1,356
Total current assets 38,491 34,421
Property and equipment, at cost:
Land 14,472 12,699
Buildings and improvements 46,582 40,192
Fixtures and equipment 21,461 17,934
Transportation equipment 1,530 1,269
Property and equipment, at cost 84,045 72,094
Less accumulated depreciation 18,637 15,684
Property and equipment, net 65,408 56,410
Property under capital lease:
Property under capital lease 4,997 4,286
Less accumulated amortization 1,838 1,673
Property under capital lease, net 3,159 2,613
Goodwill 10,803 9,882
Other assets and deferred charges 2,362 2,079
Total assets $120,223 $105,405
Liabilities and shareholders’ equity
Current liabilities:
Commercial paper $ 3,812 $ 3,267
Accounts payable 21,671 19,425
Accrued liabilities 12,155 10,671
Accrued income taxes 1,281 1,377
Long-term debt due within one year 3,759 2,904
Obligations under capital leases due within one year 210 196
Total current liabilities 42,888 37,840
(Continued )
Tiền mặt và tiền mặt tương đương $ 5,488 $ 5,199 Khoản phải thu 1.715 1.254 Hàng tồn kho 29,447 26,612 Chi phí trả trước và khác 1,356 1,841 Tổng số tài sản hiện tại 38,491 34,421 Bất động sản và thiết bị, chi phí: Đất 14,472 12,699 Tòa nhà và cải tiến 46,582 40,192 Đèn chiếu sáng và thiết bị 21.461 17.934 người Thiết bị giao thông vận tải 1.530 1.269 người Bất động sản và thiết bị, tại chi phí 84,045 72,094 Ít tích lũy khấu hao 18,637 15,684 Bất động sản và thiết bị, net 65,408 56,410 Bất động sản theo hợp đồng thuê vốn: Cho thuê bất động sản theo thủ đô 4.997 4,286 Ít hơn tích lũy amortization 1.838 1,673 Bất động sản theo hợp đồng thuê nhà thủ đô, net 3.159 2,613 Thiện chí 10.803 9.882 Các tài sản và chi phí trả chậm 2.362 2.079 Tổng tài sản $120,223 $105,405Khoản nợ và vốn chủ sở hữu cổ đông Trách nhiệm pháp lý hiện tại: Thương mại giấy $ 3,812 $ 3,267 Tài khoản phải nộp 19.425 người 21,671 Trách nhiệm pháp lý tích luỹ 12,155 10,671 Thuế thu nhập tích luỹ 1.281 1.377 Dài hạn nợ do trong vòng một năm 3.759 2,904 Nghĩa vụ theo thủ đô cho thuê do trong vòng một năm 210 196 Tổng nguồn vốn hiện tại 42,888 37,840 (Tiếp tục)
đang được dịch, vui lòng đợi..

Tiền và các khoản tương đương tiền 5,488 $ 5,199 $
1,715 Các khoản phải thu 1,254
Hàng tồn kho 29.447 26.612
Chi phí trả trước và 1,841 1,356 khác
Tổng tài sản hiện tại 38.491 34.421
tài sản và trang thiết bị, chi phí:
Land 14.472 12.699
tòa nhà và cải tiến 46.582 40.192
Đèn chiếu sáng và thiết bị 21.461 17.934
thiết bị giao thông vận tải 1,530 1,269
tài sản và thiết bị, với chi phí 84.045 72.094
Ít hao mòn luỹ kế 18.637 15.684
tài sản và trang thiết bị, net 65.408 56.410
tài sản theo hợp đồng thuê vốn:
tài sản theo hợp đồng thuê vốn 4997 4286
Ít hao lũy kế 1.838 1.673
tài sản theo hợp đồng thuê vốn, net 3.159 2.613
Lợi thế thương mại 10.803 9882
tài sản khác và trì hoãn phí 2.362 2.079
Tổng tài sản $ 120,223 $ 105,405
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
Nợ:
Commercial giấy $ 3,812 $ 3,267
Các khoản phải trả 21.671 19.425
Chi nợ 12.155 10.671
thuế thu nhập Chi 1281 1377
nợ dài hạn đến hạn trong một năm 3759 2.904
Nghĩa vụ theo hợp đồng thuê vốn do bên trong một năm 210 196
Tổng số nợ ngắn hạn 42.888 37.840
(Tiếp theo)
đang được dịch, vui lòng đợi..
