Index
A kề ma trận 43 thay thế mô hình vòng đời 160 ASF. Xem chức năng hệ thống nguyên tử Hệ thống nguyên tử Chức năng 185 của các đối tượng 219 B Các khái niệm Cơ sở 193 hành động 194 dữ liệu 193 cổng 194 chủ đề 194 Cơ sở Đường dẫn kiểm tra 114 Black Box Testing. Xem chức năng kiểm tra giá trị ranh giới phân tích 57 Boundary thử nghiệm giá trị 57 Builds 162 C Nguyên nhân-Effect vẽ đồ thị. Xem Quyết định bảng Chain 110 Box Testing rõ ràng. Xem xét nghiệm cấu Client-Server Testing 243 Ủy ban Bài 20 Thành phần 160 ngưng tụ Graph 44 Contradiction 38 Contradictories 232 Contraries 232 đúng đắn 6 Cyclomatic phức tạp 116 D dữ liệu thử nghiệm dòng 123 DD-Path. Xem quyết định để quyết định con đường đồ thị DD-Path 111 Quyết định bảng 81 hành động nhập 82 hành động còn sơ khai 82 vào điều kiện 82 điều kiện còn sơ khai 82 Do not Care nhập 82 extendeded nhập 82 TNHH nhập 82 quy tắc 82 trường hợp thử nghiệm 82 Quyết định-to-quyết định con đường 109 Declarative ngôn ngữ 45 cây phân hủy 177 Xác định / tham khảo dị thường 123 Xác định / Sử dụng kiểm tra 123 xác định nút 123 nút sử dụng 124 sử dụng tính 124 vị sử dụng 124 Definition sử dụng. Xem con đường: đường dẫn định nghĩa sử dụng định mệnh. Xem Non-determinism Đạo đồ thị 45 adjacency matrix 46 tỷ ma trận 42, 46 N-connectedness 47 outdegree 46 đường 47 reachability ma trận 47 bán đường 47 nút chìm 46 nút nguồn 46 mạnh mẽ thành phần 48 chuyển nút 46 tên miền 57 Du-path. Xem đường dẫn: đường nét sử dụng Du-con đường thử nghiệm Bảo hiểm Metrics 129 Tất cả C-sử dụng / Một số P-sử dụng 130 Tất cả definitionss 129 Tất cả các du-đường 130 Tất cả P-sử dụng / Một số C-sử dụng 129 All-sử dụng 129 E hợp rỗng 28 tương đương lớp kiểm tra 71 mạnh 72 truyền thống 73 yếu 72 tương đương liên quan 36 Lỗi 3 Essential Complexity 118 tổ chức sự kiện 194 Event yên lặng 218 F Failure 3 Fault 3 nguyên tắc phân loại của 10 Finite State Machine 50 tiểu bang 50 chuyển đổi 50 Function 32 phần 33 miền 32 thành 33 many-to -một 33 one-to-one 33 lên 33 khoảng 32 chức năng phân hủy 160, 177 Functional Testing 7 G Graph 41 phần 44 connectedness 44 cyclomatic số 44 đạo diễn 45 cạnh 41 nút 41 đường 43 H hybrid thử nghiệm 149 Tôi ngôn ngữ bắt buộc 45 Incident 4 Integration kiểm tra cuộc gọi đồ thị dựa trên khu phố 182 cặp 182 phân hủy dựa nổ lớn 180 dưới lên 181 bánh sandwich 181 trên xuống 180 đường dựa trên 183 Interaction, phân loại của 231 động 231 nhiều bộ vi xử lý 231 bộ xử lý đơn 231 tĩnh 231 L mô hình vòng đời phát triển tiến hóa 161 đài phun nước 164 phát triển gia tăng 161 điểm kỹ thuật vận hành 163 nhanh chóng tạo mẫu 163 xoắn 161 truyền thống. Xem mô hình chu kỳ cuộc sống: thác nước thác 159 tuyến đồ thị 41. Xem thêm đồ thị từ 227 vị trí 228 lần 228 Lock, Stock, và Barrel vấn đề. SeeCommission Vấn đề logic tương đương 37 Logical hành 37 kết hợp 37 phân ly 37 độc quyền hoặc 37 nếu-thì 37 phủ 37 M McCabe, Thomas 114 tin nhắn 184 tin nhắn yên lặng 218 Miller, EF 112 MM-Path 184 của đối tượng 218 graph MM-Path 185 Mô đun thực đường 183 nhiều lỗi giả định 67 N N-connectedness 233 NextDate chức năng 19 Node độ 42 Non-determinism 242 O Object Thành phần 215 hướng đối tượng thử nghiệm 223 phức tạp Metrics 225 số liệu đóng gói 223 số liệu kế thừa 223 số liệu đa hình 224 OMT 30 hoạt động Profiles 210 Oracle 5 Thứ tự mối quan hệ 36 OSD ròng 229 sự kiện yên lặng 230 đầu vào bên ngoài 234 kết quả đầu ra bên ngoài 234 graph 229 đánh dấu 229 P đường nét rõ ràng con đường 124 định nghĩa sử dụng đường 124 khả thi đường 117 đường dẫn không khả thi 120 đường thử nghiệm 107 DD-Path thử nghiệm 112 bảo hiểm loop 113 nhiều điều kiện 113 vị Testing 112 Statement Testing 112 PDL. Nhìn thấy ngôn ngữ thiết kế chương trình Petri net 52 đánh dấu 52 chỗ 52 hiệu ứng chuyển tiếp 52 kích hoạt 52 bắn 53 điều kiện Post 5 Pre-4 điều kiện xác suất 38 Chương trình ngôn ngữ thiết kế 171 đồ thị Chương trình 49, 107 Chương trình lát. Xem lát Thăng Tiến kiểm tra 212 Proposition 36 R Khoảng 57 Tham khảo nghiệm 5 Regression thử nghiệm 212 Relation 34 cardinality 35 sự tham gia của 35 thử nghiệm Vững mạnh 59 S hệ thống SATM 22 Saturn Windshield Wiper điều khiển 24 Set định nghĩa 28 trống bộ 28 thiết lập hoạt động 29 Descartes sản phẩm 29 bổ sung 29 nút giao 29 tương đối bổ sung 29 khác biệt đối xứng 29 đoàn 29 đồ Venn 29 Set Identities 32 Set Partition 31 Set Relations 31 bình đẳng 31 tập con đúng 31 tập con 31 Set lý thuyết 27 nguyên tố 27 thành viên 27 Độc lỗi giả định 58 Chậu nút 183 Slice 131 phần mềm bất thường 10 nút Source 183 đặc biệt thử nghiệm giá trị 60 Quảng trường của phe đối lập 232 biểu đồ trạng thái 30 kết nối mạnh đồ thị 114 Kết cấu Testing 8 Sub-altern 232 Sub-contraries 232 T lặp thừa 38 thử nghiệm 4 Test Case 4 thử nghiệm Bảo hiểm Analyzer 114 Kiểm tra số liệu bảo hiểm 112 Thử nghiệm hội nhập 160 cấp độ 10, 159 tiến triển 161 hồi quy 161 hệ thống 160 đơn vị 159 Phương pháp kiểm tra vùng phủ sóng của 145 dự phòng net của 145 dự phòng của 145 Chủ đề 173, 191 tích hợp 192 hệ thống 193 đơn vị 192 chủ đề đồ thị 193 thử nghiệm Chủ đề chiến lược chức năng 201 dữ liệu dựa trên 204 sự kiện dựa trên 203 cảng trên 203 ngụy chiến lược cơ cấu 210 chiến lược cơ cấu 200 chủ đề từ dưới lên 200 bảo hiểm cạnh 201 nút bảo hiểm 201 Triangle Problem 15 Truth đặt 39 V Vector không gian 122 đồ Venn 29 W White Box Testing. Xem xét nghiệm cấu Worst Trường hợp kiểm tra 60 Y vấn đề YesterDate 25 Z Luật Zipf của 19, 210
đang được dịch, vui lòng đợi..
