hôm nay, tôi xin nói về sở thích của tôi. tôi có rất nhiều sở thích, v dịch - hôm nay, tôi xin nói về sở thích của tôi. tôi có rất nhiều sở thích, v Hàn làm thế nào để nói

hôm nay, tôi xin nói về sở thích củ

hôm nay, tôi xin nói về sở thích của tôi.
tôi có rất nhiều sở thích, ví dụ như nghe nhạc, đọc sách và sinh hoạt ngoài trời. Tôi thường đọc sách vào những buổi chiều mát mẻ, những cuốn sách thú vị và bổ ích rất lôi cuốn đối với tôi. Nhờ đọc sách, tôi biết thêm rất nhiều kiến thức mà khó có thể được trải nghiệm ở bên ngoài.
Nghe nhạc là thói quen hằng ngày của tôi, tôi nghe nhạc mọi lúc có thể. Dòng nhạc tôi yêu thích là nhạc sôi động hoặc nhạc nhẹ. Những bài nhạc sôi động sẽ dành cho những lúc tôi giải trí, giai điệu vui tươi của nó sẽ giúp tôi trở nên tràn đầy năng lượng cho một ngày dài mệt mỏi. Và những nhạc nhẹ, tôi nghe trước lúc đi ngủ, nó khiến tôi thoải mái và ngủ ngon giấc.
Cuối tuần là thời gian tôi dành để đi sinh hoạt cũng với bạn bè. Hiện tại tôi đang sinh hoạt tại câu lạc bộ kĩ năng của trường tôi. Những trò chơi vui nhộn, những bài học về cuộc sống xung quanh sẽ giúp tôi giải tỏa căng thẳng và sẵn sàng cho một tuần mới. Và một điều đặc biết, tôi có thể quen thêm rất nhiều bạn khi đi sinh hoạt với câu lạc bộ
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Hàn) 1: [Sao chép]
Sao chép!
hôm 안돼, 토이 티베트 nói도 관심사 처럼 월 토이. 토이 그 많은 관심사 처럼, ví dụ 바흐 안 뮤직, đọc sách 그리고 sinh hoạt 밖에 비가. 토이 종종 đọc sách vào những buổi 오늘 매트 mẻ, những cuốn sách thú vị 그리고 bổ 유틸리티 그 lôi cuốn đối 목소리 야 토이. Nhờ đọc sách, 토이 해외 thêm 그 많은 kiến thức mà 진짜 thể được trải 체험 막 bên 밖에. 안 뮤직이 thói quen hằng 일 월 토이, 토이 안 뮤직 mọi lúc thể. Dòng 뮤직 토이 사랑 처럼이 뮤직 sôi động hoặc 뮤직 가벼운. Những 아 뮤직 sôi động 오래 dành 조 những lúc 토이 giải 트라이, 즈 điệu vui tươi 월 그것 오래 giúp 토이 trở 자리 tràn đầy năng lượng 조 một 일 있는 밖 mỏi. 그리고 những 뮤직 가벼운, 토이 안 소수의 lúc가 면, 그것 khiến 토이 thoải mái 그리고 잠 들 giấc.최종에 게 thời 지 안 토이 dành에 서 sinh hoạt는 목소리 야 오늘 bè. 따르면 타이 토이 đang sinh hoạt 타이 좋아하는 락 bộ kĩ năng 월의 토이. Những 게임 게임 vui nhộn, những 약이 cuộc 생활 xung quanh 오래 giúp 토이 giải tỏa căng thẳng 그리고 sẵn sàng 조 một에 소. 그리고 một điều đặc 해외, 토이 thể quen thêm 그 많은 오늘 khi가 sinh hoạt 목소리 야 좋아하는 락 bộ
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Hàn) 2:[Sao chép]
Sao chép!
아니 HOM, 토이 티베트 노이 VE 있도록 틱 CUA 토이.
토이 공동 쥐 nhiều 있도록 틱, VI 뒤 NHU 응에 nhạc, đọc 사치 VA SINH HOAT ngoài 트로이. 토이 투옹 đọc 사치 바오 những buổi chiều 매트 나, những cuốn 사치 목 VI VA 보 무형 문화 유산 쥐 로이 cuốn đối VOI 토이. NHO đọc 사치, 토이 biết 그 쥐 nhiều 키엔 툭 엄마 KHO 대한 Co được TRAI nghiệm O 벤 ngoài.
응에 nhạc 라을 Thoi quen 정지 ngày CUA 토이, 토이 응에 nhạc MOI 루크 대한 Co. 동 nhạc 토이 YEU 티크 라 nhạc 소이 động HOAC nhạc NHE. Những 바이 nhạc 소이 động 자체 DANH 초 những 루크 토이 GIAI 배출량, 기아이 điệu VUI tươi CUA 더 SE giúp 토이 TRO 넨 트란 디제이 낭 루옹 초 MOT ngày 다이 충족 MOI. VA những nhạc NHE, 토이 응에 trước 루크 DJI 우라, 더 khiến 토이 thoải 마이 VA 우라 ngon GIAC.
Cuối 투안 라을 Thoi 지안 토이 DANH DJE DJI SINH HOAT cũng VOI 금지합니다. 히엔 타이 토이 đang SINH HOAT 타이 CAU 락 보 기 낭 CUA의 Truong 토이. Những 접근 금지 최 VUI 퀴논, những 감사원 특별 VE cuộc 노래 xung quanh 자체 giúp 토이 GIAI TOA căng 탕 VA 산 노래 쵸 MOT 투안 MOI. VA MOT điều đặc biết, 토이 공동 quen 그 쥐 nhiều 금지 KHI DJI SINH HOAT VOI CAU 락 보
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Hàn) 3:[Sao chép]
Sao chép!
h ô m 아니, t ô 내 마음이 n ó 내가 v ề s ở th í ch c t ô ủ.t ô 내가 c ó r ấ 건강보험 ề (t) 미국 제 ở í ch, v í d - 암모늄 ụ ư nghe ạ c, đọ c á ch v à 쌍곡선 사인 무슨 ạ t ngo à 내가 tr ờ ô. 난 안 ườ ng đọ c á ch v à o - ữ ng 안 ổ 내가 지 ề u t m m á ẻ, - ữ ng 동 ố. 예, 제 á ch ú v ị v à b ổ í ch r ấ t - l ô 나는 ố n đố 내가 v ớ 내가 t ô ờ đọ. - c á ch, t ô 나는 이 두 ế ê m (r) ấ t 건강보험 ề ế 너 임금님 n 번 ứ c m à k ó c ó th ể đượ c tr ả 내가 nghi ệ m ở b ê n ngo à.nghe ạ c l - 제 à ó ằ ng ng à 내가 막다. h y c t ô 나는 ủ, 내가 nghe ạ ô - c m ọ 내가 ú c 제 ó ể.d - ò ng ạ c t ô 내가 y ê (u) í ch l - 제 à ạ c ô 내가 độ ng 무슨 ặ c - c - ẹ ạ.ữ ng b - 암모늄 à 나는 ạ c ô 내가 độ ng s ẽ d - 암모늄 à - ữ ng 내가 ú c t ô 나는 위가 ả 내가 tr í, giai đ 내가 ệ u t ươ i c ủ 刘伟强 n ó s ẽ (p) (t) ú ô 나는 ở ê à (n) (n) n đầ y (n) (m ượ ng ng l ă ộ t ng à y d à i "m m ỏ ệ t - 암모늄 ữ ng. v à ạ c - ẹ, t ô 내가 nghe tr ướ c 내가 ú c đ 내가 ng ủ (n ó ế n (t ô 아래첨자 내가 이 ả 나는 á 나는 v à ng ủ 위장 ấ ngon.나는 두 동 ố ầ n (l) (t ô 개회 제 à ờ 나는 내가 d à - để đ 내가 쌍곡선 사인 무슨 ạ t c ũ ng v ớ 내가 b ạ n (b è.어이 ệ n (t ạ 내가 t ô 내가 đ 이안 쌍곡선 사인 무슨 ạ ạ 내가 c â u t (l ạ c k ĩ ộ (n ă ng c ủ (t ô 한 ườ ng ng tr ò ữ. - ch ơ 나는 - 암모늄 刘伟强 ộ n, ữ ng b à 내가 h c v ề ọ 구리 ộ c ố ng xung quanh s ẽ ú ô (t p, 나는 ả 내가 t ỏ (c ă ẳ ng ng 일 à s ẵ (v) (m ộ à. 예, 오 (t) ầ n (m ớ 뱉어. v à m ộ t đ 내가 ề u đặ c t ô 두 ế t, 내가 c ó th ể 제 막다 ê m ấ t 건강보험 ề u b ạ (n) đ 내가 쌍곡선 사인 무슨 ạ 아래첨자 ớ â u t - v i c + b ộ 내가 ạ
đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: