Results from operating activities 10,934 6,636
Finance income 26 981 480
Finance costs 26 (1,527) (1,646)
Net finance costs (546) (1,166)
Share of profit of equity-accounted investees (net of tax) 8 541 708
Profit before tax 10,929 6,178
Tax expense 28 (3,371) (1,800)
Profit from continuing operations 7,558 4,378
Discontinued operation
Profit (loss) from discontinued operation (net of tax) 29 379 (422)
Profit for the year 7,937 3,956
* See notes 2.5, 29 and 42.
Kết quả từ các hoạt động hoạt động 10,934 6,636Thu nhập tài chính 26 981 480Chi phí tài chính 26 (1,527) (1,646)Chi phí tài chính ròng (546) (1.166 người)Chia sẻ lợi nhuận vốn chủ sở hữu chiếm investees (net thuế) 8 541 708Lợi nhuận trước thuế 10,929 6,178Chi phí thuế 28 (3,371) (1.800)Lợi nhuận từ tiếp tục hoạt động 7,558 4,378Ngưng hoạt độngLợi nhuận (lỗ) từ ngưng hoạt động (net thuế) 29 379 (422)Lợi nhuận năm 7.937 3,956* Xem ghi chú 2,5, 29 và 42.
đang được dịch, vui lòng đợi..
