Enduring or having endured for a long period of time Earning or providing good pay Carefully arranged or designed Widely or generally known well dressed well turned out
Dài hạn hoặc đã phải chịu đựng trong một thời gian dàiThu nhập hoặc cung cấp tốt phải trảCẩn thận sắp xếp hoặc thiết kếRộng rãi hay thường được biết đến.cũng mặc quần áocũng bật ra
Lâu dài hoặc phải chịu đựng trong một thời gian dài của thời gian Thu nhập hoặc cung cấp lương tốt Cẩn thận sắp xếp hoặc thiết kế rộng rãi hay thường được biết đến cũng mặc quần áo cũng bật ra