#. Description of settings category

#. Description of settings category

#. Description of settings category "Music -> Playback" with label #14086
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36264"
msgid "This category contains the settings for how music playback is handled."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Play next song automatically" with label #489
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36265"
msgid "Automatically plays the next item in the current folder, for example in "Files" view after a track has been played, the next track in the same folder will automatically play."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Queue songs on selection" with label #14084
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36266"
msgid "When songs are selected they are queued instead of playback starting immediately."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Volume adjustments" with label #638
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36267"
msgid "Read the ReplayGain information encoded in your audio files by a program such as MP3Gain and normalise the sound levels accordingly."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Files with ReplayGain information" with label #641
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36268"
msgid "Reference volume (PreAmp level) to use for files with encoded ReplayGain information. Default is 89dB as per standard. Change with caution."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> PreAmp Level - Non ReplayGained files" with label #642
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36269"
msgid "Reference volume (PreAmp level) to use for files without encoded ReplayGain information. Default is 89dB as per standard. Change with caution."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Avoid clipping on ReplayGained files" with label #643
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36270"
msgid "Reduce the volume of the file if clipping will occur."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Crossfade between songs" with label #13314
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36271"
msgid "Smoothly fade from one audio track to the next. You can set the amount of overlap from 1-15 seconds."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> Crossfade between songs on the same album" with label #13400
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36272"
msgid "Allow crossfading to occur when both tracks are from the same album."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> Playback -> "Visualisation" with label #250
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36273"
msgid "Select the visualisation that will be displayed while listening to music."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Enable tag reading" with label #258
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36274"
msgid "Read the tag information from song files. For large directories this can increase read time, especially over a network."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Track naming template" with label #13307
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36275"
msgid "Control the way that the names of songs are displayed in the user interface. In order to function properly, tag reading needs to be enabled."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Track naming template - right" with label #13387
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36276"
msgid "Used for formatting the second column in file lists."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Now Playing - Track naming template" with label #13307
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36277"
msgid "Control the way that the names of songs are displayed in the now playing list."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Now Playing - Track naming template - right" with label #13387
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36278"
msgid "Used for formatting the second column in the now playing list."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Library - Track naming template" with label #13307
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36279"
msgid "Control the way that the names of songs are displayed in library lists."
msgstr ""

#. Description of setting "Music -> File lists -> Library - Track naming template - right" with label #13387
#: system/settings/settings.xml
msgctxt "#36280"
msgid "Used for formatting the second column in library lists."
msgstr
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
#. Mô tả về cài đặt mục "âm nhạc -> Playback" với nhãn #14086#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36264"msgid "thể loại này chứa các cài đặt cho cách phát âm nhạc được xử lý."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> bài hát tiếp theo chơi tự động" với nhãn #489#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36265"msgid "Tự động đóng mục tiếp theo trong thư mục hiện tại, ví dụ như trong "Files"xem sau một ca khúc đã được chơi, theo dõi tiếp theo trong cùng một thư mục sẽ tự động đóng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> hàng đợi bài hát vào lựa chọn" với nhãn #14084#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36266"msgid "Khi bài hát được chọn họ đang xếp hàng thay vì phát lại bắt đầu ngay lập tức."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> điều chỉnh khối lượng" với nhãn #638#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36267"msgid "Đọc thông tin từ mã hóa trong các tập tin âm thanh theo một chương trình như MP3Gain và normalise cấp độ âm thanh cho phù hợp."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> tập tin với thông tin từ" với nhãn #641#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36268"msgid "tham khảo khối lượng (PreAmp cấp) để sử dụng cho các tập tin được mã hóa từ thông tin. Mặc định là 89dB theo tiêu chuẩn. Thay đổi thận trọng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> PreAmp Level - không ReplayGained tập tin" với nhãn #642#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36269"msgid "tham khảo khối lượng (PreAmp cấp) để sử dụng cho các tập tin mà không được mã hóa từ thông tin. Mặc định là 89dB theo tiêu chuẩn. Thay đổi thận trọng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> tránh cắt vào ReplayGained tập tin" với nhãn #643#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36270"msgid "Giảm khối lượng của các tập tin nếu cắt sẽ xảy ra."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> chuyển mịn khoản giữa các bài hát" với nhãn #13314#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36271"msgid "trơn tru phai từ một track âm thanh tiếp theo. Bạn có thể đặt số tiền của chồng lên nhau từ 1-15 giây."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback -> chuyển mịn khoản giữa các bài hát trong album tương tự" với nhãn #13400#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36272"msgid "Cho phép chuyển mịn xảy ra khi cả hai bài hát trong album cùng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> Playback ->"Trực quan"với nhãn #250#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36273"msgid "Chọn visualisation sẽ được hiển thị trong khi lắng nghe âm nhạc."msgstr ""#. Mô tả thiết lập "Âm nhạc -> File -> Danh sách từ khóa cho phép đọc" với nhãn #258#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36274"msgid "đọc thông tin thẻ từ các tập tin bài hát. Cho các thư mục lớn này có thể tăng thời gian đọc, đặc biệt là trên một mạng."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> File -> Danh sách theo dõi đặt tên mẫu" với nhãn #13307#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36275"msgid "kiểm soát cách các tên của bài hát được hiển thị trong giao diện người dùng. Để hoạt động đúng, thẻ đọc sách cần phải được kích hoạt."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> File -> Danh sách theo dõi đặt tên mẫu - ngay" với nhãn #13387#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36276"msgid "được sử dụng cho các cột thứ hai trong tập tin định dạng danh sách."msgstr ""#. Mô tả thiết lập "Âm nhạc -> File -> Danh sách bây giờ chơi - theo dõi đặt tên mẫu" với nhãn #13307#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36277"msgid "Kiểm soát cách các tên của bài hát được hiển thị trong danh sách bây giờ chơi."msgstr ""#. Mô tả thiết lập "Âm nhạc -> File -> Danh sách bây giờ chơi - theo dõi đặt tên mẫu - quyền" với nhãn #13387#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36278"msgid "Được sử dụng để định dạng cột thứ hai trong danh sách bây giờ chơi."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> File -> Danh sách thư viện - theo dõi đặt tên mẫu" với nhãn #13307#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36279"msgid "Kiểm soát cách các tên của bài hát được hiển thị trong danh sách thư viện."msgstr ""#. Mô tả của thiết lập "âm nhạc -> File -> Danh sách thư viện theo dõi đặt tên, mẫu - ngay" với nhãn #13387#: system/settings/settings.xmlmsgctxt "#36280"msgid "được sử dụng để định dạng cột thứ hai trong thư viện danh sách."msgstr
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
#. Mô tả cài đặt danh mục "Music -> Playback" với nhãn # 14.086
#: hệ thống / cài đặt / settings.xml
msgctxt "# 36.264"
msgstr "loại này có chứa các thiết lập để phát lại âm nhạc được xử lý như thế nào."
Msgstr "" #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback -> tự động chơi bài hát tiếp theo" với nhãn # 489 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.265" msgstr "Tự động đóng các mục tiếp theo trong thư mục hiện hành, ví dụ như trong " files "xem sau khi một ca khúc đã được chơi, bài hát kế tiếp trong cùng một thư mục sẽ tự động chơi." msgstr "" #. Mô tả thiết "Âm nhạc - bài hát> Queue về lựa chọn -> Playback" với nhãn # 14.084 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.266" msgstr "Khi bài hát được lựa chọn họ đang xếp hàng đợi thay vì phát lại bắt đầu ngay lập tức." Msgid "" #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback - điều chỉnh> Volume" với nhãn # 638 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.267" msgstr "Đọc thông tin ReplayGain mã hóa trong các tập tin âm thanh của bạn bằng một chương trình như MP3Gain và bình thường hóa các mức độ âm thanh phù hợp. " msgstr" " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback -> Files với thông tin ReplayGain" với nhãn # 641 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.268" msgstr "khối lượng tham chiếu (preamp cấp) để sử dụng cho các tập tin với thông tin ReplayGain mã hóa. mặc định là 89dB theo tiêu chuẩn. Thay đổi một cách thận trọng. " msgstr" " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback -> preamp Level - Non ReplayGained tập tin" với nhãn # 642 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.269" msgstr "khối lượng tham chiếu (preamp cấp) để sử dụng cho các tập tin mà không cần mã hóa ReplayGain thông tin. Mặc định là 89dB theo tiêu chuẩn. Thay đổi một cách thận trọng. " msgstr" " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback -> Tránh cắt vào file ReplayGained" với nhãn # 643 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.270" ". Giảm khối lượng của tập tin nếu cắt sẽ xảy ra" msgstr msgid " " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback -> giữa các bản nhạc" với nhãn # 13.314 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.271" msgstr "êm phai từ một track âm thanh kế tiếp Bạn có thể thiết lập số lượng. chồng lên nhau từ 1-15 giây. " msgstr" " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback -> Crossfade giữa các bài hát trong album cùng" với nhãn # 13400 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.272" msgstr "Cho phép crossfading xảy ra khi cả hai bài hát là từ cùng một album . " msgstr" " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> Playback ->" Visualization "với nhãn # 250 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt" # 36.273 " msgstr" Chọn hình dung sẽ được hiển thị trong khi nghe nhạc ". Msgid" " # . Mô tả thiết "Âm nhạc -> danh sách file -> Kích hoạt thẻ đọc" với nhãn # 258 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.274" msgstr "đọc thông tin thẻ từ các file bài hát. Đối với các thư mục lớn này có thể tăng thời gian đọc, đặc biệt là qua mạng ". Msgid" " # Mô tả thiết" Âm nhạc -> danh sách File -> Theo dõi đặt tên mẫu "với nhãn # 13.307. #: Hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt" # 36.275 " msgstr" Điều khiển cách mà tên của bài hát sẽ được hiển thị trong giao diện người dùng. Để hoạt động đúng, thẻ đọc cần được kích hoạt ". Msgid" " # Mô tả thiết" Âm nhạc -> danh sách File -> Theo dõi đặt tên mẫu - đúng "với nhãn # 13.387. #: Hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.276" msgstr ". Được sử dụng để định dạng các cột thứ hai trong danh sách tập tin" msgid "" . # Mô tả thiết "Âm nhạc -> danh sách file -> Now Playing - Track đặt tên mẫu" với nhãn # 13.307 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.277" msgstr "Điều khiển cách mà tên của bài hát sẽ được hiển thị trong danh sách hiện đang chơi." msgstr "" # Mô tả thiết. "Âm nhạc -> danh sách file -> Now Playing - Track mẫu đặt tên - đúng "với nhãn # 13.387 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt" # 36.278 " . msgstr" Được sử dụng để định dạng các cột thứ hai trong danh sách hiện đang chơi " msgid" " . # Mô tả thiết" Âm nhạc -> danh sách file - > thư viện - Track đặt tên mẫu "với nhãn # 13.307 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt" # 36.279 " msgstr" Điều khiển cách mà tên của bài hát được hiển thị trong danh sách thư viện ". msgid" " #. Mô tả thiết "Âm nhạc -> danh sách File -> Thư viện - Track đặt tên mẫu - đúng" với nhãn # 13.387 #: hệ thống / cài đặt / settings.xml msgctxt "# 36.280" msgstr "Được sử dụng để định dạng các cột thứ hai trong danh sách thư viện." msgstr































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: