You take something out of an enclosed area such as a bag or an envelope.You take something off a surface or a space that is not enclosed, such as a table.
bạn có một cái gì đó ra khỏi một khu vực kín như một túi hoặc một cái gì đó envelope.you mất khỏi một bề mặt hoặc một không gian không được kèm theo, chẳng hạn như một bảng.
Bạn có một cái gì đó ra khỏi một khu vực kín như một túi hoặc một phong bì.Bạn có một cái gì đó ra một bề mặt hoặc một không gian mà không kèm theo, chẳng hạn như một bảng.