Mỹ phẩmTrong dầu gội đầu, chất tẩy rửa và sản phẩm chăm sóc cá nhân EDTA muối được sử dụng như là một đại lý sequestering để cải thiện sự ổn định của mình trong không khí. [21]Ứng dụng phòng thí nghiệmTrong phòng thí nghiệm, EDTA được sử dụng rộng rãi để nhặt rác ion kim loại: trong hóa sinh và sinh học phân tử, sự suy giảm ion thường được sử dụng để vô hiệu hóa phụ thuộc vào kim loại enzym, hoặc như là một khảo nghiệm cho phản ứng của họ hoặc để ngăn chặn thiệt hại cho DNA hoặc protein. [22] trong hóa phân tích, EDTA được sử dụng trong chuẩn độ complexometric và phân tích của độ cứng nước hoặc như là một đại lý che để cô lập các ion kim loại sẽ ảnh hưởng đến những phân tích. EDTA tìm thấy sử dụng nhiều chuyên ngành trong các phòng thí nghiệm y sinh học, chẳng hạn như ở thú y khoa là một anticollagenase để ngăn chặn sự xấu đi của giác mạc loét ở động vật. Trong văn hóa mô EDTA được sử dụng như là một đại lý chelating có liên kết với canxi và ngăn chặn của cadherins giữa các tế bào, ngăn ngừa vón của tế bào phát triển trong hệ thống treo lỏng, hay việc tách dính tế bào cho passaging. Trong bệnh, EDTA có thể được sử dụng như một đại lý decalcifying làm cho nó có thể cắt phần bằng cách sử dụng một lưỡi khi mẫu mô demineralised. EDTA cũng được biết đến để ngăn chặn một loạt các metallopeptidases, các phương pháp của sự ức chế xảy ra thông qua chelation ion kim loại cần thiết cho hoạt động chất xúc tác. [23] EDTA cũng có thể được sử dụng để kiểm tra cho khả dụng sinh học của kim loại nặng trong các trầm tích. Tuy nhiên, EDTA có thể ảnh hưởng đến khả dụng sinh học của kim loại trong dung dịch, mà có thể gây ra mối quan tâm về tác động của nó trong môi trường, đặc biệt là cho sử dụng rộng rãi và ứng dụng của nó. Mỹ phẩmIn shampoos, cleaners and other personal care products EDTA salts are used as a sequestering agent to improve their stability in air.[21]Laboratory applicationsIn the laboratory, EDTA is widely used for scavenging metal ions: In biochemistry and molecular biology, ion depletion is commonly used to deactivate metal-dependent enzymes, either as an assay for their reactivity or to suppress damage to DNA or proteins.[22] In analytical chemistry, EDTA is used in complexometric titrations and analysis of water hardness or as a masking agent to sequester metal ions that would interfere with the analyses. EDTA finds many specialized uses in the biomedical laboratories, such as in veterinary ophthalmology as an anticollagenase to prevent the worsening of corneal ulcers in animals. In tissue culture EDTA is used as a chelating agent that binds to calcium and prevents joining of cadherins between cells, preventing clumping of cells grown in liquid suspension, or detaching adherent cells for passaging. In histopathology, EDTA can be used as a decalcifying agent making it possible to cut sections using a microtome once the tissue sample is demineralised. EDTA is also known to inhibit a range of metallopeptidases, the method of inhibition occurs via the chelation of the metal ion required for catalytic activity.[23] EDTA can also be used to test for bioavailability of heavy metals in sediments. However, EDTA may influence the bioavailability of metals in solution, which may pose concerns regarding its effects in the environment, especially given its widespread uses and applications.
đang được dịch, vui lòng đợi..
