Draw sampling location, plan & top view. Area in square meter (≥ 0.071 m2?) Nipple Length and/or Wall Thickness, cm Equivalent Diameter (only when rectangular) Straight Distance before sampling location, cm
Vẽ mẫu địa điểm, kế hoạch và quan điểm trên. Khu vực mét vuông (≥ 0,071 m2?) Núm vú dài và/hoặc bức tường dày, cm Đường kính tương đương (chỉ khi hình chữ nhật) Các khoảng cách thẳng trước khi lấy mẫu địa điểm, cm
Vẽ vị trí lấy mẫu, kế hoạch và quan điểm trên. Diện tích bằng mét vuông (≥ 0,071 m2?) Núm vú dài và / hoặc tường dày, cm Đường kính tương đương (chỉ khi hình chữ nhật) cách Straight trước khi lấy mẫu vị trí, cm