a solid material that is typically hard, shiny, malleable, fusible, and ductile, with good electrical and thermal conductivity (e.g., iron, gold, silver, copper, and aluminum, and alloys such as brass and steel).
vật liệu rắn thường là khó khăn, sáng bóng, dẻo, hợp và dễ uốn, với tốt điện và nhiệt độ dẫn điện (ví dụ, sắt, vàng, bạc, đồng, và nhôm và các hợp kim như thép và đồng thau).
đang được dịch, vui lòng đợi..

một vật liệu rắn đó là thường cứng, sáng bóng, dễ dát mỏng, nóng chảy, và dễ uốn, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt (ví dụ như, sắt, vàng, bạc, đồng và nhôm, và các hợp kim như đồng và thép).
đang được dịch, vui lòng đợi..
