ong/ngắn: chân, cánh tay, đuôi, tóclớn/nhỏ: đầu, tay, tai, bàn chân, mắt, mũiđen/vàng/xoăn/thẳng: mái tóc, lôngmũm mĩm: phải đối mặt, mávòng/long: khuôn mặtXem thêm tại: http://loigiaihay.com/a-closer-look-1-trang-28-unit-3-sgk-tieng-anh-6-moi-c134a22023.html#ixzz4Ms7VSFeO
đang được dịch, vui lòng đợi..