Amortisation (hoặc amortization) là quá trình giảm hoặc kế toán cho một số tiền; trong một khoảng thời gian. Từ xuất phát từ tiếng Anh amortisen cho giết, xa lánh ở mortmain, từ Anh-Pháp amorteser, thay đổi amortir, từ tiếng Latinh Vulgar admortire "để giết", từ tiếng Latin quảng cáo - và mort-, "cái chết".
đang được dịch, vui lòng đợi..
