PLASTIC CARD tính xác thực và giấy
phong bì hồ SET
GIẤY gấp BOX W SLEEVE PROTECTOR
COTTON DRAW STRING POUCH HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN 1663 GÓI ON 17 pallet HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN NW 3333,50 KG Mã HS 09021000- 7013420000- 09.023.000-21.069.092 -7323930090 48232000-48236990-48194000- ORIGIN HONG KONG EC CHINA BRAZIL PHÁP EGYPT SRI LANKA INDONESIA Đức - FDA 14720241142 - cước trả trước VẬN CHUYỂN ON BOARD 2015/02/05 PRESENTOIR 14 miếng kim loại ON 25 pallet Pickles HS CODES: 22.090.011, 21.033.090, 20.011.000, 20.059.960, 20.019.097 BÌ CHO JEWELLERY / GIFTWARE GIẤY BOX HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN 1613 GÓI ON 18 pallet HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN HS CODE701349900- 09.021.000 -09023000-21069092-12119086 -48.232.000 FDA 14720241142 XỨ EC HONG KONG - CHINE - BRAZIL SRI LANKA - EGYPT - PARAGUAY - JAPAN ĐỨC - ITALY - PHÁP - INDONESIA FCL FCL cước trả trước CAR HỮU Macaroni SẢN PHẨM (HS 190.219) JEWELLERY BÌ TÚI XÁCH VÍ TÚI XÁCH MARCARONI HỮU MARCARONI HÀNG (HS 190.219) GIẤY COFFEEFILTERBAGS Mã HS 483.220 FILTERHOLDER Mã HS 392.410 HỘP VÀ PHỤ KIỆN TEA CHỨA TRONG TỔNG 989PACKAGES ON 11 pallet HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN FCL FCL FDA 15849130948 XỨ CHINA SRY LANKA ĐỨC ẤN ĐỘ EGYPT ITALY PHÁP EC HONG KONG BRAZIL PARAGUAY SOUTH AFRICA JAPAN Mã HS 701349900 09021000 21069092 09023000 12119086 70134200 78.236.990 39241000 PVC XÁCH - VÍ THỰC PHẨM HỮU Macaroni SẢN PHẨM (HS 190.219) THỰC PHẨM HỮU Macaroni HÀNG ( HS 190.219) HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN TRÊN TỔNG 984 GÓI ON 11 pallet HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN Mã HS 0902010000-09.023.000 FDA 12483180554 LOADED ON 24 pallet CHUA ngâm HS 220900,210330,200110 Macaroni HÀNG ORGANIC Macaroni HÀNG (HS 190.219) COOKIES Mã HS 190.520 LOADED ON 1 PALLET Nuremberg LEBKUCHE Mã HS 190.520 LOADED ON 4 pallet CHOCOLATE BEANS Mã HS 180.690 LOADED ON 10 pallet X-MAS STOLLEN Mã HS 190.590 LOADED ON 1 PALLET CALENDARS Mã HS 491.000 LOADED ON 2 pallet MARCIPANE Mã HS 180.690 LOADED ON 6 pallet CHOCOLATE Mã HS 190.690 LOADED ON 5 pallet Dresdner STOLLEN Mã HS 190.590 ví HỘP VÀ PHỤ KIỆN TEA 2123 GÓI ON 22 pallet 2809 GÓI ON 21 pallet HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN + THỰC PHẨM CHUẨN BỊ HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN Gingerbread & THÀNH PHẦN HS CODE: 190.520, 190.531 túi xách GIẤY BOX mô GIẤY ACC HƯỚNG DẪN XẾP HÀNG NÀY KHÔNG CHỨA BẤT CỨ GỖ SOLID EN LIỆU ĐÓNG HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN 2442 GÓI ON 23 pallet HỘP TRÀ VÀ PHỤ KIỆN Mã HS 09021000/09030000 FDA12483180554 XỨ UE CHINA SRI LANKA Egypte PARAGUAY INDIA SOUTH AFRICA NW 4924 KGS CONT TARE WEIGHT 4000 ON BOARD 2014/07/09
đang được dịch, vui lòng đợi..