person or organization (3.01) that provides a product (3.47) or a service (3.48) EXAMPLE Producer, distributor, retailer or vendor of a product (3.47) or a service (3.48) or information (350).
người hoặc tổ chức (3,01) cung cấp một sản phẩm (3.47) hoặc một dịch vụ (3,48)Ví dụ sản xuất, nhà phân phối, Cửa hàng bán lẻ hoặc nhà cung cấp một sản phẩm (3.47) dịch vụ (3,48) hoặc thông tin (350).
người hoặc tổ chức (3.01) cung cấp một sản phẩm (3,47) hay một dịch vụ (3,48) VÍ DỤ Nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ hoặc nhà cung cấp của một sản phẩm (3,47) hay một dịch vụ (3,48) hoặc thông tin (350).