It has various uses in traditional medicine and as a source of food. The genus name Ginkgo is regarded as a misspelling of the Japanese gin kyo, "silver apricot".[4]
Có nhiều công dụng trong y học cổ truyền và như là một nguồn thực phẩm. Tên gọi chi bạch quả được coi là một lỗi chính tả của Nhật bản gin kyo, "bạc mơ châu Âu". [4]
Nó có công dụng khác nhau trong y học truyền thống và là một nguồn thực phẩm. Tên chi Ginkgo được coi là một lỗi chính tả của gin kyo Nhật Bản, "mơ bạc". [4]