575. lead (n) /led/ = a heavy bluish gray metallic element that bends easily, Pb; graphite in pencil; wire conducting electricity (used to connect 2 point in a circuit)
575. chì (n) /led/ = một hơi xanh màu xám kim loại là nguyên tố nặng mà uốn cong dễ dàng, Pb; than chì trong bút chì; dây dẫn điện (được sử dụng để kết nối 2 điểm trong một mạch)
575. chì (n) / dẫn / = a xanh nguyên tố kim loại màu xám nặng mà uốn cong dễ dàng, Pb; graphite bằng bút chì; dây dẫn điện (được sử dụng để kết nối 2 điểm trong một mạch)