Silica gel 60 G for thin-layer chromatography. Silica gel 60 G CAS No. 7631-86-9, EC Number 231-545-4. Silica gel 60 G MSDS (material safety data sheet) or SDS here.
Silica gel 60 G đối với sắc ký lớp mỏng. Silica gel 60 G CAS No. 7631-86-9, EC số 231-545-4. Silica gel 60 G MSDS (vật liệu an toàn data sheet) hoặc dùng mũi SDS ở đây.
Silica gel 60 G cho sắc ký lớp mỏng. Silica gel G 60 CAS 7631-86-9, EC Số 231-545-4. Silica gel G 60 MSDS (bảng dữ liệu an toàn vật liệu) hoặc SDS đây.