あなたはたしか... = bạn chắc chắn...スラム街の女神 = nữ thần của khu ổ chuột.プールの番人 = thủ môn của hồ bơi.島のイメージアイドル = hình ảnh thần tượng ở một hòn đảo.お店に遊びに来てね! = nó đã sau khi tôi đến cửa hàng để chơi, không phải là nó?先生を探してください! = tôi đang tìm kiếm một giáo viên!街まで案内しろ① = Hiển thị đường đến thị trấn ①.あなたのテク無しじゃ物足りない! = công nghệ của bạn hư vô được thực hiện, và sau đó nó không phải là khá thỏa đáng!水着を買いたいらしい = họ dường như muốn mua một áo tắm.この島のチンピラどもを懲らしめてくれ = hãy trừng phạt hooligans và những người khác tại hòn đảo này.倒れすぎ = quá lật đổ.大事な鍵をなくしてしまって = tôi đã mất một chìa khóa quan trọng.その鉱石どこで見つけたの? = nơi quặng đã được tìm thấy?街まで案内しろ② = hướng dẫn du lịch đến thành phố ②トニーのエステを探しているらしい = họ dường như đang tìm kiếm các thẩm Mỹ của Tony.街まで案内しろ③ = hướng dẫn du lịch đến thành phố ③
đang được dịch, vui lòng đợi..