Industries/ Commodities Farms
Forestry, fishing, and related activities
Oil and gas extraction
Mining, except oil and gas
Support activities for mining
Utilities
Farms 197,334 3,306 ... ... ... ...
Forestry, fishing, and related activities
19 38,924 ... ... ... ...
Oil and gas extraction ... ... 91,968 133 1,301 ...
Mining, except oil and gas ... ... 1 47,270 163 ...
Support activities for mining ... ... 33 86 32,074 ...
Utilities ... ... 33 ... ... 316,527 Figure 8A-1: Excerpted 2002 Make Table of the US economy ($millions)
Use
Ngành công nghiệp / hàng hóa trang trại Lâm nghiệp, đánh cá, và hoạt động liên quan Khai thác dầu và khí đốt Khai thác mỏ, ngoại trừ dầu và khí đốt Hoạt động hỗ trợ cho khai thác mỏ Tiện ích Trang trại 197,334 3.306 người............ Lâm nghiệp, đánh cá, và hoạt động liên quan 19 38,924............ Dầu và khí khai thác...... 91,968 133 1.301... Khai thác mỏ, ngoại trừ dầu và khí đốt...... 1 47,270 163... Hỗ trợ hoạt động cho khai thác mỏ...... 33 86 32,074... Tiện ích...... 33 ... ... 316,527 tìm 8A-1: trích đoạn 2002 làm cho bảng của nền kinh tế Mỹ ($millions) Sử dụng
đang được dịch, vui lòng đợi..
Industries / Hàng hóa Nông trại
Lâm nghiệp, đánh cá, và các hoạt động liên quan
dầu khí và khai thác
mỏ, trừ dầu khí
hoạt động hỗ trợ cho khai thác
tiện ích
Farms 197.334 3306 ... ... ... ...
Lâm nghiệp, đánh bắt cá, và các hoạt động liên quan
19 38.924 ... ... ... ...
Dầu khí khai thác ... ... 91.968 133 1301 ...
Khai thác, trừ dầu khí ... ... 1 47.270 163 ...
Hỗ trợ các hoạt động khai thác khoáng sản ... ... 33 86 32.074 ...
Utilities ... ... 33 ... ... 316.527 Hình 8A-1: Trích 2.002 Make Table của nền kinh tế Mỹ ($ triệu)
Sử dụng
đang được dịch, vui lòng đợi..