: A. critical. B. vital. C. crucial. D. indispensable.critical: rất qu dịch - : A. critical. B. vital. C. crucial. D. indispensable.critical: rất qu Việt làm thế nào để nói

: A. critical. B. vital. C. crucial

: A. critical. B. vital. C. crucial. D. indispensable.
critical: rất quan trọng (= crucial)
indispensable: không thể thiếu; thiết yếu (=essential).
vital: cần thiết cho sự sống
5: A. modify. B. enlarge. C. augment. D. supplement.
modify: thay đổi; điều chỉnh; ...
enlarge: phóng to; mở rộng; ...
augment: gia tăng (số lượng, kích cỡ, giá trị, ...)
supplement: bổ sung (dinh dưỡng, vitamin, ...)
6: A. nonetheless. B. though. C. contradictorily. D. yet.
(adv.) nonetheless: tuy vậy nhưng (là)
(adv) though: mặc dù vậy
contradictorily: (không có trong từ điển)
(adv) yet: chưa có, bây giờ, cho tới bây giờ, lại nữa, thậm chí.
7: A. prevalent. B. current. C. domineering. D. prevailing.
prevalent: phổ biến, có nhiều ở, thường xuất hiện
current: hiện hành
domineering: độc đoán, độc tài
prevailing: thịnh hành (vào thời điểm cụ thể), nổi bật.
8: A. vulnerable. B. liable. C. prone. D. sensitive.
vulnerable: dễ tổn thương, có nhược điểm
liable: có trách nhiệm, có khuynh hướng, gánh chịu trách nhiệm
prone: có khuynh hướng (=liable)
sensitive: nhạy cảm, dễ buồn phiền, dễ xúc động
9: A. closely. B. securely. C. irreplaceably. D. steadily.
closely: gần như, chặt chẽ, gần gũi
securely: một cách an toàn, một cách vững vàng
irreplaceable: không thể thay thế
steadily: đều đặn, liên tục, bền vững, đáng tin cậy
10: A. in accordance with. B. in preference to.
C. in regard to. D. on merits of.
in accordance with: phù hợp với (luật lệ, cách nên làm)
in preference to: hơn là; được thích hơn so với
in regard to: xét về mặt, khi nói về
on merits of: (không rõ ý nghĩa)
11: A. fist. B. hold. C. seizure. D. grip.
fist: nắm tay, nắm đấm
hold: sự giữ lấy, sự nắm lấy (bằng tay).
seizure: tước đoạt, tịch thu.
grip: sự nắm giữ; sự bám giữ, sự giữ quyền kiểm soát, sự nắm bắt (tình hình)
12: A. denoted. B. referred. C. indicated. D. implicated.
denoted: cho thấy, là ký hiệu của
referred: nói đến, có liên quan đến
indicated: cho thấy (sự thật dựa vào có dấu hiệu rõ ràng), đề cập, chỉ ra
implicated: cho thấy (sự liên quan đến việc xấu; nguyên nhân của sự việc xấu)
13: A. off. B. onto. C. though. D. with.

0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
: A. critical. B. vital. C. crucial. D. indispensable.
critical: rất quan trọng (= crucial)
indispensable: không thể thiếu; thiết yếu (=essential).
vital: cần thiết cho sự sống
5: A. modify. B. enlarge. C. augment. D. supplement.
modify: thay đổi; điều chỉnh; ...
enlarge: phóng to; mở rộng; ...
augment: gia tăng (số lượng, kích cỡ, giá trị, ...)
supplement: bổ sung (dinh dưỡng, vitamin, ...)
6: A. nonetheless. B. though. C. contradictorily. D. yet.
(adv.) nonetheless: tuy vậy nhưng (là)
(adv) though: mặc dù vậy
contradictorily: (không có trong từ điển)
(adv) yet: chưa có, bây giờ, cho tới bây giờ, lại nữa, thậm chí.
7: A. prevalent. B. current. C. domineering. D. prevailing.
prevalent: phổ biến, có nhiều ở, thường xuất hiện
current: hiện hành
domineering: độc đoán, độc tài
prevailing: thịnh hành (vào thời điểm cụ thể), nổi bật.
8: A. vulnerable. B. liable. C. prone. D. sensitive.
vulnerable: dễ tổn thương, có nhược điểm
liable: có trách nhiệm, có khuynh hướng, gánh chịu trách nhiệm
prone: có khuynh hướng (=liable)
sensitive: nhạy cảm, dễ buồn phiền, dễ xúc động
9: A. closely. B. securely. C. irreplaceably. D. steadily.
closely: gần như, chặt chẽ, gần gũi
securely: một cách an toàn, một cách vững vàng
irreplaceable: không thể thay thế
steadily: đều đặn, liên tục, bền vững, đáng tin cậy
10: A. in accordance with. B. in preference to.
C. in regard to. D. on merits of.
in accordance with: phù hợp với (luật lệ, cách nên làm)
in preference to: hơn là; được thích hơn so với
in regard to: xét về mặt, khi nói về
on merits of: (không rõ ý nghĩa)
11: A. fist. B. hold. C. seizure. D. grip.
fist: nắm tay, nắm đấm
hold: sự giữ lấy, sự nắm lấy (bằng tay).
seizure: tước đoạt, tịch thu.
grip: sự nắm giữ; sự bám giữ, sự giữ quyền kiểm soát, sự nắm bắt (tình hình)
12: A. denoted. B. referred. C. indicated. D. implicated.
denoted: cho thấy, là ký hiệu của
referred: nói đến, có liên quan đến
indicated: cho thấy (sự thật dựa vào có dấu hiệu rõ ràng), đề cập, chỉ ra
implicated: cho thấy (sự liên quan đến việc xấu; nguyên nhân của sự việc xấu)
13: A. off. B. onto. C. though. D. with.

đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
: A. critical. B. vital. C. crucial. D. indispensable.
critical: rất quan trọng (= crucial)
indispensable: không thể thiếu; thiết yếu (=essential).
vital: cần thiết cho sự sống
5: A. modify. B. enlarge. C. augment. D. supplement.
modify: thay đổi; điều chỉnh; ...
enlarge: phóng to; mở rộng; ...
augment: gia tăng (số lượng, kích cỡ, giá trị, ...)
supplement: bổ sung (dinh dưỡng, vitamin, ...)
6: A. nonetheless. B. though. C. contradictorily. D. yet.
(adv.) nonetheless: tuy vậy nhưng (là)
(adv) though: mặc dù vậy
contradictorily: (không có trong từ điển)
(adv) yet: chưa có, bây giờ, cho tới bây giờ, lại nữa, thậm chí.
7: A. prevalent. B. current. C. domineering. D. prevailing.
prevalent: phổ biến, có nhiều ở, thường xuất hiện
current: hiện hành
domineering: độc đoán, độc tài
prevailing: thịnh hành (vào thời điểm cụ thể), nổi bật.
8: A. vulnerable. B. liable. C. prone. D. sensitive.
vulnerable: dễ tổn thương, có nhược điểm
liable: có trách nhiệm, có khuynh hướng, gánh chịu trách nhiệm
prone: có khuynh hướng (=liable)
sensitive: nhạy cảm, dễ buồn phiền, dễ xúc động
9: A. closely. B. securely. C. irreplaceably. D. steadily.
closely: gần như, chặt chẽ, gần gũi
securely: một cách an toàn, một cách vững vàng
irreplaceable: không thể thay thế
steadily: đều đặn, liên tục, bền vững, đáng tin cậy
10: A. in accordance with. B. in preference to.
C. in regard to. D. on merits of.
in accordance with: phù hợp với (luật lệ, cách nên làm)
in preference to: hơn là; được thích hơn so với
in regard to: xét về mặt, khi nói về
on merits of: (không rõ ý nghĩa)
11: A. fist. B. hold. C. seizure. D. grip.
fist: nắm tay, nắm đấm
hold: sự giữ lấy, sự nắm lấy (bằng tay).
seizure: tước đoạt, tịch thu.
grip: sự nắm giữ; sự bám giữ, sự giữ quyền kiểm soát, sự nắm bắt (tình hình)
12: A. denoted. B. referred. C. indicated. D. implicated.
denoted: cho thấy, là ký hiệu của
referred: nói đến, có liên quan đến
indicated: cho thấy (sự thật dựa vào có dấu hiệu rõ ràng), đề cập, chỉ ra
implicated: cho thấy (sự liên quan đến việc xấu; nguyên nhân của sự việc xấu)
13: A. off. B. onto. C. though. D. with.

đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: