Guarantee (n) a written promise given by a company that sth you buy will be replaced or repaired without payment if it goes wrong within a particular period SYN warranty
Bảo lãnh (n) một lời hứa văn được đưa ra bởi một công ty đó sth bạn mua sẽ được thay thế hoặc sửa chữa mà không thanh toán nếu nó đi sai trong một khoảng thời gian cụ thể bảo hành SYN
Đảm bảo (n) một lời hứa bằng văn bản được đưa ra bởi một công ty mà STH bạn mua sẽ được thay thế hoặc sửa chữa mà không thanh toán nếu nó đi sai trong một thời gian nhất SYN bảo hành