describing • giving opinions • giving personal information • stating preferences • commenting • asking for information or descriptions • agreeing and disagreeing • explaining, giving reasons or justifying • deciding • suggesting • selecting.
Mô tả• đưa ra ý kiến• đưa ra thông tin cá nhân• nói sở thích• Bình luận• yêu cầu thông tin hoặc mô tả• đồng ý và không đồng ý• giải thích, đưa ra lý do hoặc chứng minh• quyết định• gợi ý• lựa chọn.
mô tả • đưa ra ý kiến • cung cấp thông tin cá nhân • ưu đãi nêu • cho ý kiến • yêu cầu thông tin hoặc giới thiệu • đồng ý và không đồng ý • giải thích, đưa ra lý do hay biện minh • quyết định • gợi ý • chọn.