(a)Retained earnings (e) Depreciation (h) Dividends (b) Sales (f) Loss on sale of equipment (i) Gain on sale of investment (c) Additional paid-in capital (g) Interest payable (j) Issuance of common stock (d) Inventory
(a) Giữ lại thu nhập (e) cổ tức khấu hao (h)(b) bán hàng (f) mất trên bán thiết bị (i) được bán đầu tư(c) bổ sung trả tiền trong vốn (g) lãi suất phải nộp (j) phát hành cổ phiếu phổ thông(d) hàng tồn kho
(A) Lợi nhuận (e) Chi phí khấu hao (h) Cổ tức (b) Doanh thu (f) Mất bán của thiết bị (i) Lãi từ bán đầu tư (c) Bổ sung vốn đã góp (g) Lãi phải trả (j) Phát hành của cổ phiếu phổ thông (d) Hàng tồn kho