Mài mòn lông chim knobbed sandy xốp
cắn tốt mong như đăng ten bỏng ướt át
sôi thiêu đốt da lông steely
bubbly bọt ánh sáng hung dử dính
cồng kềnh đóng băng ấm scummy stifled
gập ghềnh lông thuộc về quan hệ xù xì đốt
đốt mờ kim loại sharp stony
rậm rạp thủy tinh ẩm mượt lùn mập
clammy gluey đồ ăn mềm slick rối
thô sần sùi mềm slimy numbing
mát nhờn dầu trơn hâm hẩm
cottony gritty xuyên sloppy dày
sắc nét gushy nhựa mịn tickling
cushioned lông pocked smothering khó khăn
damp cứng chỉ xà phòng mượt
lông nặng gai mềm ấm
ngập nóng pulpy sopping sáp
dripping ẩm ướt soupy đá
Giặt băng thô có bông dẻo dai
bụi
đang được dịch, vui lòng đợi..