Tên loại Pedigree1 kháng kiểu hình số số cây/kiểu gen phân tíchSL28 cây trồng rất dễ bị 1Caturra (Ct) giống cây trồng rất dễ bị 1K7 giống vừa kháng 2K7 Giống dễ bị 2Rume Sudan (RS) bán hoang dã chịu 5Rume Sudan bán hoang dã dễ bị 2Lựa chọn Catimor F3 Ct X HT kháng 7Lựa chọn Catimor F4 Ct X HT dễ bị 2Hibrido de Timor (HT) hoang Interspecific lai kháng 1BC1 lựa chọn giống dòng SL28 X [(SL28 X RS) X HT] 5 độ bền caoBC2 lựa chọn giống dòng SL28 X [SL28 X ((SL28 X RS) X HT)] 2 độ bền caoBC1 lựa chọn giống dòng SL28 X [SL28 X ((SL28 X LY7) (SL28 X RS))] 11 độ bền caoBC2 lựa chọn giống dòng SL28 X [SL28 X ((SL28 X LY7) (SL28 X RS))] 4 độ bền cao
đang được dịch, vui lòng đợi..