Nonspendable fund balance (inherently nonspendable) • Portion of net resources that cannot be spent because of their form • Portion of net resources that cannot be spent because they must be maintained intact
Số dư quỹ Nonspendable (hơi nonspendable)• Phần tài nguyên mạng không thể được chi tiêu vìtrong hình thức của họ• Phần tài nguyên mạng không thể được chi tiêu vìhọ phải được duy trì nguyên vẹn
Dư quỹ Nonspendable (vốn nonspendable) • Phần của tài nguyên mạng mà không thể được chi tiêu vì của họ dưới hình thức • Phần của tài nguyên mạng mà không thể được chi tiêu vì họ phải được duy trì nguyên vẹn