new product definition new to the world products new products lines additions to existing products lines improverment/revisions to existing products repositioning / retargeting cost reductions
định nghĩa sản phẩm mớimới đến các sản phẩm thế giớidòng sản phẩm mớibổ sung vào dòng sản phẩm tồn tạiimproverment/revisions để sản phẩm hiện cótái định vị / retargetingcắt giảm chi phí
định nghĩa sản phẩm mới mới cho sản phẩm thế giới mới dòng sản phẩm bổ sung hiện có dòng sản phẩm improverment / sửa đổi các sản phẩm hiện tái định vị / nhắm mục tiêu lại giảm chi phí