___3__ Có được hơn 1) nhớ lại
___4__ đưa ra 2) hủy bỏ
_____ gọi tắt 3) phục hồi
_____ giữ trên 4) hoãn
_____ đi qua 5) tiếp tục
_____ nhìn lại 6) chờ
_____ mang về 7) chiêm ngưỡng
___5__ diễn ra 8) xảy ra
___9__ nhìn lên đến 9) tìm
đang được dịch, vui lòng đợi..