BasicChartAll.aspx For questions or assistance, call +603-2284 1213 or dịch - BasicChartAll.aspx For questions or assistance, call +603-2284 1213 or Việt làm thế nào để nói

BasicChartAll.aspx For questions or

BasicChartAll.aspx
For questions or assistance, call +603-2284 1213 or email chartguide@joeyyap.com
TRAN THI CONG NGUYEN | 06 Oct 1982 (06:30AM) | FEMALE 女
www.joeyyap.com Print
DAY MASTER 日主 : 壬 Ren Yang Water
Celestial Animal 生肖 : 狗 Dog
Noble People 贵人 : 巳 Snake, 卯 Rabbit
Intelligence 文昌 : 寅 Tiger
Peach Blossom 桃花 : 卯 Rabbit
Sky Horse 驛馬 : 申 Monkey
Solitary 孤辰 : 亥 Pig
QI MEN DESTINY PALACE 奇門命宫 : 西南 SW LIFE STAR 風水命卦 GUA
Life Stem 命干 : 壬 Ren 6
White

qian
Door of Destiny 門 : 死 Death
Star of Destiny 星 : 天英 Hero
Guardian of Destiny 神 : 白虎 Tiger
FAVORABLE DIRECTIONS 本命吉方
Shen Qi(Life Generating) 生氣 : 西 W
Tian Yi(Heavenly Doctor) 天醫 : 東北 NE
Yan Nian(Longevity) 延年 : 西南 SW
Fu Wei(Stability) 伏位 : 西北 NW
UNFAVORABLE DIRECTIONS 本命凶方
Hou Hai(Mishaps) 禍害 : 東南 SE
Wu Gui(Five Ghosts) 五鬼 : 東 E
Liu Sha(Six Killings) 六煞 : 北 N
Jue Ming(Life Threatening) 絕命 : 南 S
NATAL CHART 本命八字www.joeyyap.com
時 Hour 日 Day 月 Month 年 Year


Gui
水 Yin Water

Ren
水 Yang Water


Ji
土 Yin Earth


Ren
水 Yang Water
天 干Heavenly Stems

Mao
Rabbit 兔
木 Yin Wood

Xu
Dog 狗
土 Yang Earth

You
Rooster 雞
金 Yin Metal

Xu
Dog 狗
土 Yang Earth
地 支Earthly Branches

Yi
-Wood木
HO

Ding Wu Xin
-Fire火 +Earth土 -Metal金
DW 7K DR

Xin
-Metal金
DR

Ding Wu Xin
-Fire火 +Earth土 -Metal金
DW 7K DR
藏 干Hidden Stems
89

Geng
金 Yang Metal

DE

Zi
Rat 鼠
水 Yang Water

Gui
-Water水
RW
79

Xin
金 Yin Metal

DE

Chou
Ox 牛
土 Yin Earth

Xin Ji Gui
-Metal金 -Earth土 -Water水
DR DO RW
69

Ren
水 Yang Water

Yin
Tiger 虎
木 Yang Wood

Wu Jia Bing
+Earth土 +Wood木 +Fire火
7K EG IW
59

Gui
水 Yin Water

Mao
Rabbit 兔
木 Yin Wood

Yi
-Wood木
HO
49

Jia
木 Yang Wood

Chen
Dragon 龍
土 Yang Earth

Gui Wu Yi
-Water水 +Earth土 -Wood木
RW 7K HO
39

Yi
木 Yin Wood

Si
Snake 蛇
火 Yin Fire

Geng Bing Wu
+Metal金 +Fire火 +Earth土
IR IW 7K
Here 29 在此

Bing
火 Yang Fire

Wu
Horse 馬
火 Yang Fire

Ding Ji
-Fire火 -Earth土
DW DO
19

Ding
火 Yin Fire

Wei
Goat 羊
土 Yin Earth

Ding Ji Yi
-Fire火 -Earth土 -Wood木
DW DO HO
9

Wu
土 Yang Earth

Shen
Monkey 猴
金 Yang Metal

Wu Geng Ren
+Earth土 +Metal金 +Water水
7K IR F
歲運
Age


Luck Pillars


Hidden Stems
2015 QI MEN MOBILITY DIRECTIONS 本命流年奇門出行方 ANNUAL BAZI STARS 本命八字流年吉凶星
W 西 : 太陰 Great Moon 時 Hour 日 Day 月 Month 年 Year 2015
S 南 : 青龙 Green Dragon
將星 General Star
金匱 Golden Lock
天解 Sky Relief
解神 Relief God
血刃 Blood Knife
白虎 White Tiger
天雄 Sky Warrior
地解 Earth Relief
太陰 Moon
黄幡 Yellow Flag
羊刃 Goat Blade
勾神 Hook Spirit
地煞 Earth Killing
丧门 Funeral Door
災​​煞 Calamity Sha
披头 Pealing Head
地解 Earth Relief
太陰 Moon
黄幡 Yellow Flag
羊刃 Goat Blade
勾神 Hook Spirit


Yi
木 Yin Wood
SW 西南 : 招摇 Swagger
N 北 : 天符 Heavenly Seal
NW 西北 : 天乙 Heavenly Noble
Wei
Goat 羊
土 Yin Earth
NE 東北 : 咸池 Salty Pool
E 東 : 轩辕 Regulus
SE 東南 : 攝提 Extractor
2015 QI MEN LIFE PALACE 流年奇門命宮 Year Stars
年星
福德 Fortune Virtue 歲刑 Year Punishment

Ding Ji Yi
-Fire火 -Earth土 -Wood木
DR RW DO
天干 Stem 門 Door 星 Star 神 Deity
癸 Gui 休 Rest 天柱 Pillar 地 Earth
www.joeyyap.com© JOEY YAP
JOEY YAP'S BAZI PROFILING SYSTEM ™
5 STRUCTURES 五型格 10 PROFILES STRENGTH CHART 十神格
火 FIRE木 WOOD水 WATER金 METAL土 EARTH
辛 The Analyzer (Direct Resource) 正印格
98%
戊 The Warrior (Seven Killings) 七殺格
72%
壬 The Friend (Friend) 比肩格
56%
癸 The Leader (Rob Wealth) 劫財格
48%
己 The Diplomat (Direct Officer) 正官格
42%
丁 The Director (Direct Wealth) 正財格
38%
乙 The Performer (Hurting Officer) 傷官格
27%
甲 The Artist (Eating God) 食神格
0%
丙 The Pioneer (Indirect Wealth) 偏財格
0%
庚 The Philosopher (Indirect Resource) 偏印格
0%
Main Structure : Thinkers 智慧型 Main Profile : The Analyzer (Direct Resource) 正印格
JOEY YAP Copyright © 2002 - 2015 by Joey Yap Research International Sdn. Bhd. All rights reserved worldwide.

Please take note that the charts, designs and terminologies used are Joey Yap's original literary expression and are copy protected. Reproduction of terminologies, layouts and designs in any form without the express written consent from Joey Yap is prohibited.
0/5000
Từ: -
Sang: -
Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]
Sao chép!
BasicChartAll.aspx Đối với câu hỏi hoặc hỗ trợ, gọi + 603-2284 1213 hoặc gửi email chartguide@joeyyap.comTRẦN THỊ CÔNG NGUYÊN | 06 tháng mười 1982 (06:30 AM) | NỮ 女www.joeyyap.com inThạc sĩ ngày 日主: 壬 Ren Yang nướcThiên thể động vật 生肖: 狗 chóQuý tộc người 贵人: 巳 rắn, 卯 thỏTrí tuệ 文昌: 寅 TigerPeach Blossom 桃花: 卯 thỏBầu trời ngựa 驛馬: 申 khỉĐơn độc 孤辰: 亥 lợnTỀ NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐỊNH MỆNH PALACE 奇門命宫: 西南 TÂY CUỘC SỐNG SAO 風水命卦 GUACuộc sống xuất phát 命干: 壬 Ren 6Trắng QianCửa của số phận 門: 死 cái chếtNgôi sao của Destiny 星: 天英 anh hùngNgười giám hộ của số phận 神: phương TigerTHUẬN LỢI CHỈ DẪN 本命吉方Shen Qi(Life Generating) 生氣: 西 WTian Yi(Heavenly Doctor) 天醫: 東北 NEYan Nian(Longevity) 延年: 西南 SWFu Wei(Stability) 伏位: 西北 NWCHỈ DẪN BẤT LỢI 本命凶方Hou Hai(Mishaps) 禍害: 東南 SEWu Gui(Five Ghosts) 五鬼: 東 ELiu Sha(Six Killings) 六煞: 北 NJue Ming(Life Threatening) 絕命: 南 SNATAL biểu đồ 本命八字 www.joeyyap.com时 giờ 日 ngày 月 tháng 年 năm GUINước Yin 水Ren水 Yang nướcJi土 âm trái đấtRen水 Yang nước天 干Heavenly thân câyMaoThỏ 兔木 âm gỗXuChó 狗土 Yang trái đấtBạnCon gà trống 雞金 âm kim loạiXuChó 狗土 Yang trái đất地 支Earthly chi nhánh Yi -Wood木 HO Đinh Wu Xin suo-Fire火 + Earth土 - Metal金 DW 7 K DR Xin suo -Metal金 TIẾN SĨ Đinh Wu Xin suo-Fire火 + Earth土 - Metal金 DW 7 K DR藏 干Hidden thân cây89 Canh金 Yang kim loạiDEZiChuột 鼠水 Yang nước GUI -Water水 RW 79 Xin suo金 âm kim loạiDEChâu Kiệt LuânBò 牛土 âm trái đất Xin suo Ji Gui-Metal金 - Earth土 - Water水 TIẾN SĨ DO RW69 Ren水 Yang nướcÂmHổ 虎木 Yang gỗ Wu Jia Bing+ Earth土 + Wood木 + Fire火 7K VÍ DỤ IW59 GUINước Yin 水MaoThỏ 兔木 âm gỗ Yi -Wood木 HO 49 Jia木 Yang gỗChenCon rồng 龍土 Yang trái đất GUI ngô nghi-Water水 + Earth土 - Wood木 RW 7K HỒ39 Yi木 âm gỗSiCon rắn 蛇Chữ Yin cháy Geng Bing Wu+ Metal金 + Fire火 + Earth土 IR IW 7KĐây 29 在此 BingChữ Yang cháyWuNgựa 馬Chữ Yang cháy Đinh Ji-Fire火 - Earth土 DW DO19 ĐinhChữ Yin cháyNgụyDê 羊土 âm trái đất Đinh Ji Yi-Fire火 - Earth土 - Wood木 DW LÀM HỒ9 Wu土 Yang trái đấtShenKhỉ 猴金 Yang kim loại Wu Geng Ren+ Earth土 + Metal金 + Water水 7K IR F歲運Tuổi大運May mắn trụ cột藏干Ẩn thân cây2015 QI NAM GIỚI TÍNH DI ĐỘNG HƯỚNG DẪN 本命流年奇門出行方 HÀNG NĂM BAZI SAO 本命八字流年吉凶星W 西: 太陰 Great Moon 时 giờ 日 ngày 月 tháng 年 năm 2015S 南: rồng xanh 青龙 將星 chung Star金匱 Golden khóa天解 Sky cứu trợ解神 cứu trợ Thiên Chúa血刃 máu con daoPhương trắng hổ天雄 bầu trời chiến binh地解 trái đất cứu trợ太陰 Mặt Trăng黄幡 màu vàng gắn cờ羊刃 dê Blade勾神 móc tinh thần地煞 trái đất giết chết丧门 tang lễ cửa災 煞 thiên tai Sha披头 Pealing đầu地解 trái đất cứu trợ太陰 Mặt Trăng黄幡 màu vàng gắn cờ羊刃 dê Blade勾神 móc tinh thầnYi木 âm gỗTây-Tây Nam 西南: đi vênh vang 招摇 N 北: 天符 con dấu trên trời NW 西北: 天乙 trên trời Noble NgụyDê 羊 土 âm trái đấtBắc-Ðông Bắc 東北: 咸池 Pool mặn E 東: 轩辕 Regulus Ðông-Ðông Nam 東南: 攝提 Extractor 2015 QI người đàn ông cuộc sống cung điện 流年奇門命宮 năm sao年星 福德 tài sản Đức hạnh 歲刑 năm trừng phạt Đinh Ji Yi-Fire火 - Earth土 - Wood木 TIẾN SĨ RW DO天干 thân cây 門 cửa 星 sao 神 thần癸 giao diện 休 còn lại 天柱 cột 地 trái đấtwww.joeyyap.com © JOEY YAPJOEY YAP BAZI HỒ SƠ HỆ THỐNG ™5 CẤU TRÚC 五型格 10 HỒ SƠ SỨC MẠNH BIỂU ĐỒ 十神格CHỮ FIRE木 WOOD水 WATER金 METAL土 TRÁI ĐẤT Nhãn Analyzer (trực tiếp tài nguyên) 正印格 98%戊 các chiến binh (bảy vụ giết người) 七殺格 72%壬 người bạn (bạn bè) 比肩格 56%癸 lãnh đạo (Rob Wealth) 劫財格 48%己 nhà ngoại giao (nhân viên trực tiếp) 正官格 42%丁 正財格 giám đốc (trực tiếp cải) 38%乙 biểu diễn (gây tổn thương cho sĩ quan) 傷官格 27%甲 nghệ sĩ (ăn uống Thiên Chúa) 食神格 0%丙 Pioneer (gián tiếp cải) 偏財格 0%庚 các nhà triết học (tài nguyên gián tiếp) 偏印格 0%Cấu trúc chính: Nhà tư tưởng 智慧型 hồ sơ chính: phân tích (trực tiếp tài nguyên) 正印格JOEY YAP bản quyền © 2002-2015 bởi Joey Yap nghiên cứu quốc tế Sdn. Bhd. Tất cả các quyền trên toàn thế giới. Xin vui lòng lưu ý rằng bảng xếp hạng, thiết kế và ngữ sử dụng là biểu hiện văn học ban đầu của Joey Yap và là bản sao bảo vệ. Sinh sản của ngữ, bố trí và thiết kế trong bất kỳ hình thức mà không có sự chấp thuận văn từ Joey Yap bị cấm.
đang được dịch, vui lòng đợi..
Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]
Sao chép!
BasicChartAll.aspx
thắc mắc hoặc hỗ trợ, gọi + 603-2284 1213 hoặc email chartguide@joeyyap.com
TRAN THI CONG NGUYEN | 06 Tháng Mười 1982 (06:30) | FEMALE女
www.joeyyap.com In
NGÀY TỔNG日主:壬Ren Yang nước
Celestial Animal生肖:狗Dog
dân Noble贵人:巳Snake,卯Rabbit
Intelligence文昌:寅Tiger
Peach Blossom桃花:卯Rabbit
Sky Horse驛馬:申Khỉ
Solitary孤辰:亥Pig
QI MEN DESTINY PALACE奇門命宫:西南SW CUỘC SỐNG STAR風水命卦GUA
Cuộc sống Stem命干:壬Ren 6
trắng Qian Door of Destiny門:死Chết sao of Destiny星:天英anh hùng The Guardian of Destiny神:白虎Tiger HƯỚNG thuận lợi本命吉方Shen Qi (Life Tạo)生氣:西W Tian Yi (Heavenly Doctor)天醫:東北NE Yan Nian (Longevity)延年:西南SW Fu Wei (Stability)伏位:西北NW HƯỚNG bất lợi本命凶方Hou Hai (rủi ro)禍害:東南SE Wu Gui (Five Ghosts)五鬼:東E Liu Sha (Sáu Killings)六煞:北N Jue Ming (Life Đe dọa)絕命:南S NATAL ĐỒ八字www.joeyyap.com本命時Hour日月ngày Tháng年Năm Gui 水Yin Nước Ren 水Yang nước Ji 土Yin Trái đất Ren 水Yang nước 天干Thiên Can Mao Rabbit兔木Yin Gỗ Xu Dog狗土Yang Trái đất Bạn Dậu雞金Yin kim loại Xu Dog狗土Yang Trái Đất 地支Chi nhánh Earthly Yi -Wood木 HO Ding Wu Xin -Fire火+ Trái đất土-Metal金DW 7K DR Xin -Metal金DR Ding Wu Xin -Fire火+ Trái đất土-Metal金DW 7K DR 藏干Hidden Thân 89 Geng 金Yang kim loại DE Zi Rat鼠水Yang nước Gui -Nước水RW 79 Xin 金Yin kim loại DE Chou Sửu牛土Yin Trái đất Xin Ji Gui -Metal金-Earth土-Nước水DR DO RW 69 Ren 水Yang nước Yin Tiger虎木Gỗ Yang Wu Jia Bing + Trái đất土+ Gỗ木+ Fire火7K EG IW 59 Gui 水Yin nước Mao Rabbit兔木Yin Gỗ Yi -Wood木HO 49 Jia 木Gỗ Yang Chen Rồng龍土Yang đất Gui Wu Yi -Nước水+ Trái đất土-Wood木RW 7K HO 39 Yi 木Gỗ Yin Si rắn蛇火Yin cháy Geng Bing Wu + kim loại金+ Fire火+ Trái đất土IR IW 7K đây 29在此Bing 火Yang cháy Wu Horse馬火Yang cháy Ding Ji -Fire火-Earth土DW DO 19 Ding 火Yin cháy Wei dê羊土Yin Trái đất Ding Ji Yi -Fire火土-Earth -Wood木DW DO HO 9 Wu 土Yang Trái đất Thần khỉ猴金Yang kim loại Wu Geng Ren + Trái đất土+ kim loại金+ Nước水7K IR F 歲運Tuổi 大運Luck Pillars 藏干Hidden Thân 2015 QI MEN HƯỚNG MOBILITY本命流年奇門出行方THƯỜNG NIÊN bazi STARS本命八字流年吉凶星W西:太陰Đại trăng時Hour日月Ngày Tháng Năm 2015年S南:青龙Green Dragon 將星chung sao 金匱Vàng Khóa 天解Sky Relief 解神Relief Thiên Chúa 血刃Blood Knife 白虎White Tiger 天雄Sky Warrior 地解Trái đất Relief 太陰trăng 黄幡Cờ Vàng 羊刃Goat Blade 勾神Hook Thần 地煞Trái đất Killing 丧门Door tang 災煞Calamity Sha 披头Pealing Head 地解Trái đất Relief 太陰trăng 黄幡Cờ Vàng 羊刃Goat Blade 勾神Hook tinh thần Yi 木Yin Gỗ SW西南:招摇Swagger N北:天符Heavenly Seal NW西北:天乙Heavenly Noble Wei dê羊土Yin Trái đất NE東北:咸池Mặn Pool E東:轩辕Regulus SE東南:攝提Extractor 2015 QI MEN SỐNG PALACE流年奇門命宮Năm Sao 年星福德tạp chí Fortune Virtue歲刑Năm Punishment Ding Ji Yi -Fire火土-Earth -Wood木DR RW DO 天干gốc門Door星sao神Deity 癸Gui休Rest天柱Pillar地Trái đất www.joeyyap.com © JOEY YAP SYSTEM JOEY YAP'S bazi profiling ™ 5 CƠ CẤU五型格10 PROFILES SỨC MẠNH ĐỒ十神格火CHÁY木GỖ水金NƯỚC METAL土EARTH 辛Các Analyzer (Resource Direct)正印格98% 戊The Warrior (Seven Killings)七殺格72% 壬Các bạn bè (Friend )比肩格56% 癸The Leader (Rob Wealth)劫財格48% 己The Diplomat (cán bộ trực tiếp)正官格42% 丁Giám đốc (Wealth Direct)正財格38% 乙Các Performer (làm hại Officer)傷官格27% 甲The Artist (Ăn Thiên Chúa)食神格0% 丙The Pioneer (Wealth gián tiếp)偏財格0% 庚The Philosopher (Resource gián tiếp)偏印格0% Cơ cấu chính: Nhà tư tưởng智慧型chính hồ sơ: Các Analyzer (Direct Resource)正印格JOEY YAP Copyright © 2002 - 2015 bởi Joey Yap Research International Sdn. Bhd. Tất cả các quyền trên toàn thế giới. Xin lưu ý rằng các bảng xếp hạng, thiết kế và thuật ngữ được sử dụng là biểu hiện văn học gốc Joey Yap và là bản sao bảo vệ. Sinh sản của các thuật ngữ, bố trí và thiết kế trong bất kỳ hình thức mà không có sự đồng ý bằng văn bản từ Joey Yap đều bị cấm.





































































































































































































































































đang được dịch, vui lòng đợi..
 
Các ngôn ngữ khác
Hỗ trợ công cụ dịch thuật: Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia, Bulgaria, Bồ Đào Nha, Catalan, Cebuano, Chichewa, Corsi, Creole (Haiti), Croatia, Do Thái, Estonia, Filipino, Frisia, Gael Scotland, Galicia, George, Gujarat, Hausa, Hawaii, Hindi, Hmong, Hungary, Hy Lạp, Hà Lan, Hà Lan (Nam Phi), Hàn, Iceland, Igbo, Ireland, Java, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Kurd, Kyrgyz, Latinh, Latvia, Litva, Luxembourg, Lào, Macedonia, Malagasy, Malayalam, Malta, Maori, Marathi, Myanmar, Mã Lai, Mông Cổ, Na Uy, Nepal, Nga, Nhật, Odia (Oriya), Pashto, Pháp, Phát hiện ngôn ngữ, Phần Lan, Punjab, Quốc tế ngữ, Rumani, Samoa, Serbia, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenia, Somali, Sunda, Swahili, Séc, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thái, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Trung, Trung (Phồn thể), Turkmen, Tây Ban Nha, Ukraina, Urdu, Uyghur, Uzbek, Việt, Xứ Wales, Yiddish, Yoruba, Zulu, Đan Mạch, Đức, Ả Rập, dịch ngôn ngữ.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: