Assistant (n) a person who helps or supports sb, usually in their job:Assistance (with sth) | Assistance (in doing sth / to do sth) (formal) (n) help or support
Trợ lý (n) một người giúp hoặc hỗ trợ sb, thường trong công việc của họ: hỗ trợ (với sth) | Trợ giúp (n) (chính thức) hỗ trợ (bằng cách sth / làm sth) hoặc hỗ trợ
Assistant (n) một người giúp hay hỗ trợ sb, thường là trong công việc của họ: Hỗ trợ (với sth) | Hỗ trợ (trong làm sth / để làm sth) (chính thức) (n) giúp đỡ hoặc hỗ trợ?