Mã ngành CPC Wood in the rough, treated with paint, stains, creosote or other preservatives; railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood, impregnated; hoopw
Products of wood, cork, straw and plaiting materials
Mã ngành CPCGỗ trong thô, điều trị bằng sơn, vết bẩn,creosote hoặc các chất bảo quản; đường sắt hoặcXe giường nằm (cross-quan hệ) của gỗ,ngâm tẩm; hoopwCác sản phẩm vật liệu gỗ, cork, rơm và plaiting
CPC Mã vực: Gỗ cây thô, xử lý bằng sơn, chất màu, chất creosote hoặc chất bảo quản khác; đường sắt hoặc đường xe điện tà vẹt (ngang) gỗ, ngâm tẩm; hoopw Sản phẩm gỗ, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện