the act of ending a connection or relationship the severance of diplomatic relations the act of ending somebody’s work contract employees given notice of severance severance pay/terms
Các hành động của kết thúc kết nối hay mối quan hệseverance quan hệ ngoại giaoCác hành động chấm dứt hợp đồng làm việc của ai đónhân viên đưa ra thông báo về thôiseverance pay/điều khoản
hành động kết thúc một kết nối hoặc mối quan hệ các đứt quan hệ ngoại giao với hành vi kết thúc hợp đồng làm việc của ai đó nhân viên thông báo nhất định thôi thôi việc phải trả / điều khoản